HOSE: Điểm tin giao dịch 06.04.2021

07/04/2021 -
HOSE - Cập nhật sau cùng : 06/04/2021 5:12:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
06/04/2021          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1.239,96 3,91 0,32 16.896,26      
VN30 1.255,36 5,46 0,44 9.326,56      
VNMIDCAP 1.500,01 4,14 0,28 4.125,02      
VNSMALLCAP 1.315,31 2,77 0,21 1.724,90      
VN100 1.204,83 5,53 0,46 13.451,58      
VNALLSHARE 1.209,86 5,37 0,45 15.176,48      
VNXALLSHARE 1.942,41 8,88 0,46 19.075,36      
VNCOND 1.431,57 -5,88 -0,41 466,84      
VNCONS 847,09 -8,28 -0,97 1.122,91      
VNENE 606,68 -1,15 -0,19 307,36      
VNFIN 1.241,88 11,90 0,97 5.694,36      
VNHEAL 1.521,64 -3,67 -0,24 79,10      
VNIND 740,74 3,10 0,42 2.359,57      
VNIT 1.810,04 -1,63 -0,09 176,16      
VNMAT 2.015,38 2,91 0,14 1.689,95      
VNREAL 1.662,82 16,01 0,97 2.846,99      
VNUTI 812,57 0,85 0,10 340,99      
VNDIAMOND 1.451,38 7,01 0,49 3.656,18      
VNFINLEAD 1.698,71 13,60 0,81 5.538,74      
VNFINSELECT 1.646,39 15,95 0,98 5.570,87      
VNSI 1.793,92 10,47 0,59 4.671,09      
VNX50 2.091,06 11,53 0,55 12.526,30      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 656.481.800 15.329    
Thỏa thuận 37.582.662 1.567    
Tổng 694.064.462 16.896    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 STB 42.684.000 RIC 6,99% CLW -6,88%    
2 MBB 33.630.400 MCG 6,95% SVD -6,78%    
3 ROS 31.848.300 HOT 6,93% TNC -6,62%    
4 HQC 28.765.300 JVC 6,92% BTT -6,60%    
5 FLC 26.419.400 AMD 6,92% VID -5,80%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
33.617.900 4,84% 31.803.280 4,58% 1.814.620
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1.339 7,93% 1.343 7,95% -4
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 CTG 9.151.600 CTG 390.949.320 KBC 29.667.400  
2 MBB 4.435.400 VIC 253.332.424 VIC 18.260.040  
3 VRE 3.515.100 VHM 192.536.294 CII 12.038.500  
4 HDB 3.185.600 MBB 138.105.980 PMG 11.353.627  
5 VPB 2.817.300 VPB 130.865.660 NVL 10.418.200  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CEIB2001  CEIB2001 (chứng quyền EIB.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/04/2021, ngày GD cuối cùng: 01/04/2021.
2 CHPG2010  CHPG2010 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/04/2021, ngày GD cuối cùng: 01/04/2021.
3 CSTB2006  CSTB2006 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 1.200.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/04/2021, ngày GD cuối cùng: 01/04/2021.
4 CVPB2017  CVPB2017 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/04/2021, ngày GD cuối cùng: 01/04/2021.
5 CVRE2007  CVRE2007 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 7.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/04/2021, ngày GD cuối cùng: 01/04/2021.
6 ASP ASP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
7 EVG EVG niêm yết và giao dịch bổ sung 27.631.307 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 06/04/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2021.
8 TDH TDH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 06/04/2021 do việc truy thu thuế ảnh hưởng đến kinh doanh và tài chính của công ty và để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
9 DTA DTA bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 06/04/2021 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 phát sinh âm.
10 HOT HOT bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 06/04/2021 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 phát sinh âm.
11 SII SII bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 07/04/2021 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 phát sinh âm.
12 MHC MHC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 06/04/2021 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 phát sinh âm.
13 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/04/2021. 
14 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/04/2021. 
 
Các tập tin đính kèm