HOSE: Điểm tin giao dịch 01.12.2020
02/12/2020
-
Điểm tin giao dịch 01.12.2020
HOSE - Cập nhật sau cùng : 01/12/2020 5:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
01/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.008,87 | 5,79 | 0,58 | 11.679,57 | ||||
VN30 | 976,35 | 10,46 | 1,08 | 6.044,62 | ||||
VNMIDCAP | 1.093,72 | 5,62 | 0,52 | 3.028,64 | ||||
VNSMALLCAP | 924,54 | 6,37 | 0,69 | 1.395,03 | ||||
VN100 | 935,82 | 9,06 | 0,98 | 9.073,26 | ||||
VNALLSHARE | 935,80 | 8,95 | 0,97 | 10.468,28 | ||||
VNXALLSHARE | 1.491,93 | 13,76 | 0,93 | 12.004,31 | ||||
VNCOND | 1.177,04 | 1,90 | 0,16 | 480,20 | ||||
VNCONS | 849,82 | 10,62 | 1,27 | 719,94 | ||||
VNENE | 471,11 | 0,77 | 0,16 | 198,37 | ||||
VNFIN | 852,93 | 14,92 | 1,78 | 3.057,44 | ||||
VNHEAL | 1.268,63 | -7,85 | -0,61 | 17,62 | ||||
VNIND | 591,68 | 4,32 | 0,74 | 1.993,13 | ||||
VNIT | 1.259,91 | -4,37 | -0,35 | 214,06 | ||||
VNMAT | 1.474,00 | 4,99 | 0,34 | 1.948,49 | ||||
VNREAL | 1.280,40 | 8,77 | 0,69 | 1.547,65 | ||||
VNUTI | 720,74 | 0,71 | 0,10 | 271,94 | ||||
VNDIAMOND | 1.086,00 | 10,39 | 0,97 | 2.421,83 | ||||
VNFINLEAD | 1.179,26 | 23,75 | 2,06 | 2.841,55 | ||||
VNFINSELECT | 1.143,82 | 19,97 | 1,78 | 3.026,12 | ||||
VNSI | 1.351,43 | 15,86 | 1,19 | 2.898,88 | ||||
VNX50 | 1.619,85 | 16,14 | 1,01 | 8.312,11 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 536.207.660 | 10.458 | ||||||
Thỏa thuận | 47.100.214 | 1.222 | ||||||
Tổng | 583.307.874 | 11.680 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 37.900.250 | TDW | 6,98% | PC1 | -13,62% | ||
2 | TCH | 28.270.800 | LHG | 6,98% | SJD | -10,08% | ||
3 | TCB | 22.947.760 | VSC | 6,97% | VAF | -6,98% | ||
4 | HPG | 21.902.760 | YEG | 6,92% | NAV | -6,97% | ||
5 | HSG | 21.507.860 | HU1 | 6,91% | TPC | -6,96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
50.477.890 | 8,65% | 34.279.910 | 5,88% | 16.197.980 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.281 | 10,97% | 887 | 7,60% | 394 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 4.813.230 | VHM | 218.853.860 | VHM | 232.346.785 | ||
2 | VPB | 3.862.110 | VNM | 199.787.700 | PLX | 29.948.470 | ||
3 | HSG | 3.184.760 | HPG | 107.507.428 | PGD | 18.630.536 | ||
4 | HPG | 3.038.320 | VPB | 104.772.128 | KDC | 10.226.946 | ||
5 | VHM | 2.647.820 | MBB | 99.115.317 | PHR | 9.047.220 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PC1 | PC1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 31.864.699 cp). | ||||||
2 | CHPG2008 | CHPG2008 (HPG/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
3 | CMWG2007 | CMWG2007 (MWG/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 1.200.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
4 | CSTB2004 | CSTB2004 (STB/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
5 | CTCB2005 | CTCB2005 (TCB/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
6 | CVHM2002 | CVHM2002 (VHM/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
7 | CVNM2004 | CVNM2004 (VNM/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 1.200.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
8 | CVPB2006 | CVPB2006 (VPB/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
9 | CVRE2005 | CVRE2005 (VRE/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. | ||||||
10 | ACC | ACC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/12/2020. | ||||||
11 | DHM | DHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 05/12/2020 đến ngày 21/12/2020. | ||||||
12 | PDR | PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 25.917.010 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 01/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/11/2020. | ||||||
13 | SGR | SGR niêm yết và giao dịch bổ sung 14.460.082 cp (trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 30/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2020. | ||||||
14 | SID | SID giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 21%, ngày thanh toán: 25/12/2020 (11%), 31/03/2020 (10%). | ||||||
15 | TTF | TTF niêm yết và giao dịch bổ sung 96.590.462 cp (phát hành cổ phiếu để hoán đổi) tại HOSE ngày 01/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2020. | ||||||
16 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/12/2020. | ||||||
17 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 15.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/12/2020. |