HOSE: Điểm tin giao dịch 15.03.2021
16/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 15/03/2021 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15-03-21 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,184.56 | 3.00 | 0.25 | 15,105.03 | ||||
VN30 | 1,190.86 | 3.05 | 0.26 | 6,243.70 | ||||
VNMIDCAP | 1,443.46 | 5.24 | 0.36 | 4,235.22 | ||||
VNSMALLCAP | 1,267.73 | 16.46 | 1.32 | 2,467.96 | ||||
VN100 | 1,142.07 | 2.82 | 0.25 | 10,478.92 | ||||
VNALLSHARE | 1,148.01 | 3.60 | 0.31 | 12,946.88 | ||||
VNXALLSHARE | 1,835.54 | 6.92 | 0.38 | 15,698.04 | ||||
VNCOND | 1,385.62 | 11.04 | 0.80 | 430.74 | ||||
VNCONS | 846.79 | 3.43 | 0.41 | 1,271.71 | ||||
VNENE | 628.21 | 8.80 | 1.42 | 521.02 | ||||
VNFIN | 1,155.98 | 4.40 | 0.38 | 3,705.47 | ||||
VNHEAL | 1,556.04 | 33.95 | 2.23 | 50.76 | ||||
VNIND | 730.09 | 2.34 | 0.32 | 2,082.37 | ||||
VNIT | 1,745.55 | 5.45 | 0.31 | 213.13 | ||||
VNMAT | 1,918.95 | 4.84 | 0.25 | 1,633.19 | ||||
VNREAL | 1,525.24 | 1.09 | 0.07 | 2,630.83 | ||||
VNUTI | 816.56 | -2.66 | -0.32 | 342.89 | ||||
VNDIAMOND | 1,402.14 | 7.85 | 0.56 | 2,566.52 | ||||
VNFINLEAD | 1,561.62 | 5.18 | 0.33 | 3,415.17 | ||||
VNFINSELECT | 1,522.94 | 6.16 | 0.41 | 3,609.49 | ||||
VNSI | 1,706.34 | 3.70 | 0.22 | 3,619.03 | ||||
VNX50 | 1,962.77 | 5.80 | 0.30 | 9,357.26 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 634,609,700 | 13,820 | ||||||
Thỏa thuận | 42,354,626 | 1,285 | ||||||
Tổng | 676,964,326 | 15,105 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 34,200,700 | HSL | 7.00% | CMV | -6.86% | ||
2 | MBB | 24,573,400 | VIX | 6.97% | RIC | -6.84% | ||
3 | STB | 23,004,100 | DGW | 6.96% | HU3 | -6.25% | ||
4 | ACB | 18,242,500 | FLC | 6.96% | SFG | -4.80% | ||
5 | ROS | 17,054,600 | SGR | 6.95% | QBS | -4.52% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
26,134,300 | 3.86% | 32,563,800 | 4.81% | -6,429,500 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
926 | 6.13% | 1,333 | 8.83% | -407 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 4,744,300 | VNM | 223,158,294 | KBC | 28,462,500 | ||
2 | VPB | 4,199,600 | VIC | 202,646,630 | NVL | 11,674,000 | ||
3 | HPG | 2,186,200 | VPB | 199,900,960 | VRE | 10,241,158 | ||
4 | VNM | 2,179,900 | VHM | 188,811,440 | MSB | 9,360,800 | ||
5 | VIC | 1,916,300 | MBB | 135,093,915 | VHM | 8,304,470 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMBB2011 | CMBB2011 (chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-08) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/03/2021, ngày GD cuối cùng: 10/03/2021. | ||||||
2 | CSTB2013 | CSTB2013 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/03/2021, ngày GD cuối cùng: 10/03/2021. | ||||||
3 | AGM | AGM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 16/04/2021đến 23/04/2021. | ||||||
4 | DBD | DBD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội ngày 17/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | DBD | DBD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 08/04/2021. | ||||||
6 | LAF | LAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
7 | GDT | GDT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
8 | C47 | C47 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2021 tại Tầng 11, khách sạn Âu Biên Cương, 08 Biên Cương, Quy Nhơn, Bình Định. | ||||||
9 | LDG | LDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
10 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17 - 30/04/2021. | ||||||
11 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 14/04/2021. | ||||||
12 | NAF | NAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại Nghệ An. | ||||||
13 | VNM | VNM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2021 bằng hình thức trực tuyến. | ||||||
14 | BIC | BIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 16/04/2021 tại tầng 15, 263 Cầu Giấy, Hà Nội. | ||||||
15 | NCT | NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 15/04/2021. | ||||||
16 | CTCB2013 | CTCB2013 (chứng quyền TCB/SM/SSI/C/EU/Cash-09) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/03/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.000.000 cq. | ||||||
17 | CVPB2016 | CVPB2016 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-09) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/03/2020, khối lượng sau thay đổi: 2.200.000 cq. | ||||||
18 | VIS | VIS chuyển sang diện bị cảnh báo kể từ ngày 15/03/2020 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 là số dương. | ||||||
19 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2021. |