HOSE: Điểm tin giao dịch 03.02.2021
04/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 03/02/2021 5:08:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
03/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.111,29 | 35,76 | 3,32 | 15.886,95 | ||||
VN30 | 1.117,98 | 38,28 | 3,55 | 9.166,83 | ||||
VNMIDCAP | 1.308,59 | 47,40 | 3,76 | 3.872,48 | ||||
VNSMALLCAP | 1.059,86 | 33,73 | 3,29 | 1.290,97 | ||||
VN100 | 1.072,70 | 35,96 | 3,47 | 13.039,31 | ||||
VNALLSHARE | 1.070,77 | 35,80 | 3,46 | 14.330,28 | ||||
VNXALLSHARE | 1.694,71 | 57,30 | 3,50 | 16.139,83 | ||||
VNCOND | 1.315,53 | 9,69 | 0,74 | 623,86 | ||||
VNCONS | 857,10 | 29,80 | 3,60 | 1.496,56 | ||||
VNENE | 536,05 | 19,81 | 3,84 | 311,62 | ||||
VNFIN | 1.025,42 | 42,11 | 4,28 | 3.746,70 | ||||
VNHEAL | 1.356,49 | 15,32 | 1,14 | 33,39 | ||||
VNIND | 670,72 | 19,39 | 2,98 | 1.857,45 | ||||
VNIT | 1.570,86 | 84,48 | 5,68 | 386,10 | ||||
VNMAT | 1.685,84 | 61,38 | 3,78 | 2.285,60 | ||||
VNREAL | 1.489,65 | 40,52 | 2,80 | 3.177,74 | ||||
VNUTI | 748,79 | 32,99 | 4,61 | 350,31 | ||||
VNDIAMOND | 1.275,09 | 41,77 | 3,39 | 3.014,44 | ||||
VNFINLEAD | 1.393,18 | 56,05 | 4,19 | 3.616,75 | ||||
VNFINSELECT | 1.357,94 | 55,41 | 4,25 | 3.651,74 | ||||
VNSI | 1.576,06 | 58,78 | 3,87 | 4.455,43 | ||||
VNX50 | 1.837,47 | 61,03 | 3,44 | 12.043,14 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 635.966.100 | 13.327 | ||||||
Thỏa thuận | 67.208.414 | 2.560 | ||||||
Tổng | 703.174.514 | 15.887 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 83.082.500 | AGR | 7,00% | VOS | -6,97% | ||
2 | HPG | 35.749.200 | TDC | 6,99% | ROS | -6,96% | ||
3 | STB | 30.610.420 | HAS | 6,98% | CIG | -6,90% | ||
4 | MBB | 20.448.300 | VIX | 6,97% | TDW | -6,88% | ||
5 | FLC | 18.653.300 | TCR | 6,96% | PTC | -6,82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
71.253.900 | 10,13% | 60.460.435 | 8,60% | 10.793.465 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2.807 | 17,67% | 1.640 | 10,32% | 1.167 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 17.951.100 | HPG | 747.955.105 | SBT | 16.366.500 | ||
2 | POW | 6.556.600 | MSN | 514.800.065 | NVL | 13.467.140 | ||
3 | MSN | 5.765.400 | VIC | 489.437.320 | STB | 12.243.030 | ||
4 | VIC | 4.572.500 | VNM | 292.647.030 | VIC | 11.072.900 | ||
5 | VRE | 3.761.335 | VHM | 290.582.479 | HDG | 10.641.450 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NVL | NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 189.775 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi quốc tế) tại HOSE ngày 03/02/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2021. | ||||||
2 | IJC | IJC niêm yết và giao dịch bổ sung 80.000.000 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 03/02/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2021. | ||||||
3 | PAN | PAN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 19/02/2021. | ||||||
4 | MWG | MWG nhận quyết định niêm yết bổ sung 12.914.240 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021. | ||||||
5 | AGG | AGG nhận quyết định niêm yết bổ sung 258.060 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021. |