HOSE: Điểm tin giao dịch 06.01.2021
07/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 06/01/2021 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
06/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.143,21 | 10,66 | 0,94 | 18.002,24 | ||||
VN30 | 1.113,72 | 9,42 | 0,85 | 8.573,62 | ||||
VNMIDCAP | 1.307,23 | -0,82 | -0,06 | 4.842,70 | ||||
VNSMALLCAP | 1.110,75 | 3,23 | 0,29 | 2.078,26 | ||||
VN100 | 1.069,61 | 6,10 | 0,57 | 13.416,32 | ||||
VNALLSHARE | 1.071,18 | 5,84 | 0,55 | 15.494,58 | ||||
VNXALLSHARE | 1.704,63 | 9,57 | 0,56 | 17.875,26 | ||||
VNCOND | 1.253,28 | -2,38 | -0,19 | 398,17 | ||||
VNCONS | 877,09 | -7,19 | -0,81 | 1.375,33 | ||||
VNENE | 542,64 | 2,22 | 0,41 | 341,77 | ||||
VNFIN | 1.057,70 | 20,62 | 1,99 | 4.971,27 | ||||
VNHEAL | 1.382,20 | -13,50 | -0,97 | 44,43 | ||||
VNIND | 673,78 | -1,35 | -0,20 | 2.668,19 | ||||
VNIT | 1.424,76 | -7,53 | -0,53 | 599,64 | ||||
VNMAT | 1.729,32 | 10,39 | 0,60 | 1.639,03 | ||||
VNREAL | 1.431,23 | 4,21 | 0,30 | 2.970,37 | ||||
VNUTI | 821,89 | -4,50 | -0,54 | 426,12 | ||||
VNDIAMOND | 1.250,74 | 8,41 | 0,68 | 3.662,94 | ||||
VNFINLEAD | 1.431,30 | 33,44 | 2,39 | 4.079,68 | ||||
VNFINSELECT | 1.409,98 | 28,72 | 2,08 | 4.822,28 | ||||
VNSI | 1.550,27 | 8,28 | 0,54 | 4.543,73 | ||||
VNX50 | 1.837,31 | 12,79 | 0,70 | 12.072,58 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 725.414.800 | 15.929 | ||||||
Thỏa thuận | 65.037.112 | 2.073 | ||||||
Tổng | 790.451.912 | 18.002 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 32.553.600 | VDS | 7,00% | HOT | -6,99% | ||
2 | TCB | 22.676.300 | NVT | 6,98% | CCI | -6,76% | ||
3 | MBB | 22.559.300 | BKG | 6,98% | COM | -6,60% | ||
4 | ITA | 22.477.900 | LSS | 6,97% | L10 | -6,56% | ||
5 | FLC | 22.116.400 | DTA | 6,94% | CDC | -5,88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
50.993.700 | 6,45% | 46.036.800 | 5,82% | 4.956.900 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.940 | 10,77% | 1.714 | 9,52% | 225 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | FPT | 13.159.400 | FPT | 860.728.820 | VHM | 248.132.927 | ||
2 | VRE | 7.721.100 | VHM | 310.344.250 | PLX | 34.512.070 | ||
3 | HPG | 6.277.600 | HPG | 268.438.670 | VPB | 15.883.660 | ||
4 | VPB | 4.962.000 | VRE | 259.785.355 | KDC | 15.286.836 | ||
5 | CTG | 4.039.500 | VCB | 186.391.000 | VCB | 9.094.575 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GDT | GDT chính thức giao dịch bổ sung 371.396 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2019. | ||||||
2 | BWE | BWE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 07/04/2021. | ||||||
3 | BWE | BWE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức vào tháng 03/2021 tại Văn phòng công ty. | ||||||
4 | TNH | TNH (CTCP Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 06/01/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 41.500.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 25.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2020. | ||||||
5 | SMA | SMA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 1.331.505 cp). | ||||||
6 | NHH | NHH niêm yết và giao dịch bổ sung 1.978.128 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 06/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2020. | ||||||
7 | MBB | MBB giao dịch không hưởng quyền - Sử dụng cổ phiếu quỹ chia cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 0,9237% (số lượng dự kiến: 25.616.120 cp), biên độ giao động giá +-20% so với giá tham chiếu. | ||||||
8 | TCB | TCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.766.268 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2021. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2021. |