HOSE: Điểm tin giao dịch 18.02.2021
19/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 18/02/2021 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
18/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.174,38 | 18,60 | 1,61 | 15.130,21 | ||||
VN30 | 1.187,94 | 13,03 | 1,11 | 7.886,92 | ||||
VNMIDCAP | 1.401,99 | 22,40 | 1,62 | 4.483,27 | ||||
VNSMALLCAP | 1.130,09 | 10,55 | 0,94 | 1.467,77 | ||||
VN100 | 1.138,15 | 14,25 | 1,27 | 12.370,18 | ||||
VNALLSHARE | 1.136,41 | 14,02 | 1,25 | 13.837,96 | ||||
VNXALLSHARE | 1.796,38 | 19,50 | 1,10 | 16.057,31 | ||||
VNCOND | 1.415,98 | 15,97 | 1,14 | 558,50 | ||||
VNCONS | 884,16 | 13,17 | 1,51 | 1.372,92 | ||||
VNENE | 614,19 | 11,97 | 1,99 | 931,31 | ||||
VNFIN | 1.113,41 | 9,16 | 0,83 | 3.720,75 | ||||
VNHEAL | 1.417,70 | 43,52 | 3,17 | 29,89 | ||||
VNIND | 701,72 | 5,79 | 0,83 | 1.747,76 | ||||
VNIT | 1.757,14 | 7,95 | 0,45 | 412,31 | ||||
VNMAT | 1.768,32 | 14,40 | 0,82 | 1.764,94 | ||||
VNREAL | 1.559,59 | 29,91 | 1,96 | 2.818,61 | ||||
VNUTI | 791,11 | 9,53 | 1,22 | 408,35 | ||||
VNDIAMOND | 1.402,93 | 15,49 | 1,12 | 2.974,87 | ||||
VNFINLEAD | 1.506,06 | 10,59 | 0,71 | 3.612,41 | ||||
VNFINSELECT | 1.467,99 | 12,19 | 0,84 | 3.610,46 | ||||
VNSI | 1.673,98 | 12,70 | 0,76 | 4.354,94 | ||||
VNX50 | 1.947,90 | 21,82 | 1,13 | 11.426,97 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 585.040.700 | 13.991 | ||||||
Thỏa thuận | 29.778.519 | 1.139 | ||||||
Tổng | 614.819.219 | 15.130 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 30.338.300 | HU1 | 6,99% | SC5 | -6,88% | ||
2 | PVD | 28.385.400 | TDH | 6,98% | VPS | -6,88% | ||
3 | MBB | 23.366.681 | NVT | 6,97% | FLC | -5,97% | ||
4 | STB | 22.629.000 | VCF | 6,97% | BHN | -5,73% | ||
5 | HPG | 21.618.700 | PXS | 6,95% | SII | -5,56% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
51.376.771 | 8,36% | 41.889.131 | 6,81% | 9.487.640 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.990 | 13,15% | 1.371 | 9,06% | 618 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 7.310.900 | FPT | 323.647.534 | VHM | 16.883.290 | ||
2 | MBB | 6.381.962 | HPG | 318.215.875 | KBC | 15.101.990 | ||
3 | VRE | 6.142.400 | VNM | 217.673.012 | NVL | 13.165.130 | ||
4 | HDB | 4.279.300 | VRE | 211.164.285 | SBT | 12.043.400 | ||
5 | FPT | 3.886.080 | MBB | 165.294.270 | VPB | 11.128.300 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ACC | ACC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 20/03/2021 đến 30/04/2021. | ||||||
2 | BHN | BHN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 (13,8%) và năm 2019 (14,5%) bằng tiền, ngày thanh toán: 31/03/2021. | ||||||
3 | TMP | TMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 18/03/2021. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/02/2021. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/02/2021. |