Điểm tin giao dịch 07.12.2020
08/12/2020
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 07/12/2020 5:25:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
07/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.029,98 | 8,49 | 0,83 | 10.096,92 | ||||
VN30 | 992,01 | 7,67 | 0,78 | 4.638,34 | ||||
VNMIDCAP | 1.123,87 | 6,17 | 0,55 | 3.266,12 | ||||
VNSMALLCAP | 943,70 | 12,96 | 1,39 | 1.228,18 | ||||
VN100 | 951,86 | 6,50 | 0,69 | 7.904,47 | ||||
VNALLSHARE | 951,87 | 6,83 | 0,72 | 9.132,64 | ||||
VNXALLSHARE | 1.515,94 | 10,02 | 0,67 | 10.112,21 | ||||
VNCOND | 1.174,26 | 3,78 | 0,32 | 286,70 | ||||
VNCONS | 863,56 | 6,88 | 0,80 | 627,60 | ||||
VNENE | 480,33 | 3,01 | 0,63 | 135,82 | ||||
VNFIN | 862,02 | 7,45 | 0,87 | 1.933,56 | ||||
VNHEAL | 1.299,86 | -3,10 | -0,24 | 31,28 | ||||
VNIND | 600,82 | 0,03 | 0,00 | 1.953,79 | ||||
VNIT | 1.270,56 | 1,21 | 0,10 | 120,29 | ||||
VNMAT | 1.557,60 | 43,76 | 2,89 | 2.372,19 | ||||
VNREAL | 1.298,67 | 3,29 | 0,25 | 1.297,89 | ||||
VNUTI | 755,60 | 2,79 | 0,37 | 360,90 | ||||
VNDIAMOND | 1.091,41 | 4,02 | 0,37 | 1.571,71 | ||||
VNFINLEAD | 1.192,91 | 8,45 | 0,71 | 1.721,94 | ||||
VNFINSELECT | 1.155,11 | 9,81 | 0,86 | 1.895,67 | ||||
VNSI | 1.362,80 | 7,39 | 0,55 | 2.688,50 | ||||
VNX50 | 1.643,64 | 11,19 | 0,69 | 6.740,92 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 473.554.480 | 8.930 | ||||||
Thỏa thuận | 46.784.206 | 1.167 | ||||||
Tổng | 520.338.686 | 10.097 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HSG | 46.667.049 | FIT | 6,98% | POM | -6,96% | ||
2 | HPG | 25.685.300 | NAV | 6,98% | PIT | -6,95% | ||
3 | TCH | 23.312.730 | TN1 | 6,97% | VPS | -6,88% | ||
4 | STB | 14.994.850 | TMT | 6,97% | VOS | -6,67% | ||
5 | ITA | 14.887.180 | DTA | 6,96% | NNC | -6,16% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
33.560.650 | 6,45% | 29.784.870 | 5,72% | 3.775.780 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
859 | 8,51% | 627 | 6,21% | 232 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | GMD | 6.246.060 | GMD | 182.201.073 | VHM | 233.389.327 | ||
2 | HPG | 3.954.840 | HPG | 148.300.149 | PLX | 30.100.080 | ||
3 | LCG | 2.869.490 | VNM | 100.369.388 | KDC | 12.487.416 | ||
4 | SSI | 1.705.780 | VCB | 83.188.850 | PHR | 9.344.980 | ||
5 | ROS | 1.474.810 | VJC | 73.148.640 | FCN | 5.272.350 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PNJ | PNJ chính thức giao dịch bổ sung 1.459.097 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2018. | ||||||
2 | SSI | SSI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 12 năm 2020. | ||||||
3 | SCR11816 | SCR11816 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 21/12/2020. | ||||||
4 | BID10406 | BID10406 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 18/12/2020. | ||||||
5 | CHPG2016 | CHPG2016 (chứng quyền HPG-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 07/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 2.000.000 cq. | ||||||
6 | CMSN2006 | CMSN2006 (chứng quyền MSN-HSC-MET02) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 07/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.000.000 cq. | ||||||
7 | CREE2005 | CREE2005 (chứng quyền REE-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 07/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.500.000 cq. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2020. | ||||||
9 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2020. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2020. |