Điểm tin giao dịch 22.02.2021
23/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 22/02/2021 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
22/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.175,04 | 1,54 | 0,13 | 15.297,53 | ||||
VN30 | 1.180,55 | -0,04 | 0,00 | 7.352,69 | ||||
VNMIDCAP | 1.401,01 | -1,44 | -0,10 | 4.367,28 | ||||
VNSMALLCAP | 1.142,77 | 7,20 | 0,63 | 1.549,35 | ||||
VN100 | 1.133,04 | 0,68 | 0,06 | 11.719,97 | ||||
VNALLSHARE | 1.132,33 | 1,05 | 0,09 | 13.269,32 | ||||
VNXALLSHARE | 1.796,64 | 2,80 | 0,16 | 15.197,99 | ||||
VNCOND | 1.393,83 | -9,74 | -0,69 | 409,36 | ||||
VNCONS | 875,48 | -4,16 | -0,47 | 1.379,22 | ||||
VNENE | 616,27 | 10,63 | 1,76 | 537,31 | ||||
VNFIN | 1.110,70 | -1,02 | -0,09 | 3.666,37 | ||||
VNHEAL | 1.447,33 | -1,97 | -0,14 | 16,69 | ||||
VNIND | 702,46 | -1,31 | -0,19 | 2.068,35 | ||||
VNIT | 1.728,74 | 5,67 | 0,33 | 330,09 | ||||
VNMAT | 1.764,91 | 4,60 | 0,26 | 1.830,05 | ||||
VNREAL | 1.559,70 | 11,76 | 0,76 | 2.662,43 | ||||
VNUTI | 788,28 | -4,18 | -0,53 | 292,60 | ||||
VNDIAMOND | 1.388,31 | -4,13 | -0,30 | 2.755,25 | ||||
VNFINLEAD | 1.504,63 | -2,28 | -0,15 | 3.561,59 | ||||
VNFINSELECT | 1.465,54 | -1,65 | -0,11 | 3.579,82 | ||||
VNSI | 1.666,85 | 1,39 | 0,08 | 4.118,04 | ||||
VNX50 | 1.945,21 | 3,12 | 0,16 | 10.364,78 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 571.176.900 | 13.933 | ||||||
Thỏa thuận | 58.859.615 | 1.364 | ||||||
Tổng | 630.036.515 | 15.298 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HNG | 33.561.500 | GDT | 7,00% | EVG | -6,98% | ||
2 | STB | 25.991.000 | VIX | 6,99% | SMA | -6,90% | ||
3 | HPG | 21.430.500 | BMC | 6,99% | LSS | -6,67% | ||
4 | MBB | 19.902.200 | HU1 | 6,97% | KPF | -6,61% | ||
5 | LPB | 15.463.000 | QCG | 6,94% | L10 | -6,34% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
26.104.400 | 4,14% | 44.783.740 | 7,11% | -18.679.340 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
961 | 6,28% | 1.571 | 10,27% | -610 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 6.039.900 | VNM | 268.002.700 | VHM | 18.111.090 | ||
2 | CTG | 4.080.400 | HPG | 263.589.945 | KBC | 14.858.990 | ||
3 | FPT | 2.900.400 | FPT | 237.542.760 | NVL | 12.551.930 | ||
4 | VNM | 2.491.540 | CTG | 153.546.335 | SBT | 11.639.900 | ||
5 | HSG | 2.053.000 | VCB | 134.478.930 | VPB | 11.127.100 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VND | VND đăng ký bán lại 6.000.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 22/02/2021 đến 22/03/2021. | ||||||
2 | VSC | VSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | ADG | ADG (CTCP Clever Group) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/02/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 18.000.333 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 64.900 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2020. | ||||||
4 | CCI | CCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | CCI | CCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 25/03/2021. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2021. | ||||||
7 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 3.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2021. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/02/2021. |