HOSE: Điểm tin giao dịch 02.03.2021
03/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 02/03/2021 5:13:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
02/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.186,61 | 0,44 | 0,04 | 15.217,10 | ||||
VN30 | 1.194,71 | 2,88 | 0,24 | 7.192,46 | ||||
VNMIDCAP | 1.409,90 | -5,22 | -0,37 | 4.219,18 | ||||
VNSMALLCAP | 1.193,31 | 8,72 | 0,74 | 2.054,67 | ||||
VN100 | 1.142,29 | 1,07 | 0,09 | 11.411,64 | ||||
VNALLSHARE | 1.143,94 | 1,51 | 0,13 | 13.466,31 | ||||
VNXALLSHARE | 1.821,68 | 1,53 | 0,08 | 15.878,31 | ||||
VNCOND | 1.392,63 | 3,45 | 0,25 | 388,81 | ||||
VNCONS | 857,74 | -3,80 | -0,44 | 1.231,39 | ||||
VNENE | 628,26 | -7,23 | -1,14 | 590,79 | ||||
VNFIN | 1.139,96 | 5,75 | 0,51 | 3.764,86 | ||||
VNHEAL | 1.444,41 | -12,47 | -0,86 | 10,22 | ||||
VNIND | 724,35 | 3,06 | 0,42 | 2.265,86 | ||||
VNIT | 1.758,98 | 2,41 | 0,14 | 228,10 | ||||
VNMAT | 1.890,44 | 20,56 | 1,10 | 2.347,63 | ||||
VNREAL | 1.532,28 | -5,29 | -0,34 | 2.243,92 | ||||
VNUTI | 799,79 | -5,79 | -0,72 | 351,34 | ||||
VNDIAMOND | 1.403,67 | 1,43 | 0,10 | 2.491,07 | ||||
VNFINLEAD | 1.543,04 | 2,45 | 0,16 | 3.655,65 | ||||
VNFINSELECT | 1.504,11 | 8,49 | 0,57 | 3.635,78 | ||||
VNSI | 1.691,63 | 2,69 | 0,16 | 3.941,77 | ||||
VNX50 | 1.964,07 | -0,36 | -0,02 | 9.863,06 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 533.302.200 | 13.750 | ||||||
Thỏa thuận | 43.702.710 | 1.467 | ||||||
Tổng | 577.004.910 | 15.217 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 24.108.703 | PTC | 6,98% | LGC | -7,00% | ||
2 | STB | 21.303.000 | TLH | 6,96% | TIX | -6,86% | ||
3 | TPB | 17.512.253 | TTA | 6,95% | UDC | -6,49% | ||
4 | IJC | 16.428.865 | NVT | 6,95% | HPX | -6,26% | ||
5 | FLC | 15.788.200 | CLC | 6,92% | FLC | -6,15% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
27.633.320 | 4,79% | 45.662.814 | 7,91% | -18.029.494 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.037 | 6,81% | 1.757 | 11,54% | -720 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 4.540.803 | VNM | 231.710.815 | VHM | 17.291.190 | ||
2 | PLX | 3.281.400 | HPG | 212.203.684 | KBC | 15.466.390 | ||
3 | VRE | 3.205.240 | PLX | 193.001.050 | SBT | 12.278.300 | ||
4 | TCB | 2.988.700 | MSN | 151.326.419 | NVL | 11.599.830 | ||
5 | SSI | 2.491.600 | VHM | 140.635.457 | VPB | 10.943.500 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMSN2013 | CMSN2013 (chứng quyền CMSN03MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2021, ngày GD cuối cùng: 25/02/2021. | ||||||
2 | CVNM2015 | CVNM2015 (chứng quyền CVNM03MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2021, ngày GD cuối cùng: 25/02/2021. | ||||||
3 | SAB | SAB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 26/03/2021. | ||||||
4 | CHPG2015 | CHPG2015 (chứng quyền HPG/7.5M/SSI/C/EU/Cash-06) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/03/2021, ngày GD cuối cùng: 25/02/2021. | ||||||
5 | PJT | PJT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 05/04/2021. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2021. | ||||||
7 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2021. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/03/2021. |