HOSE: Điểm tin giao dịch 08.04.2021
09/04/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 08/04/2021 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
08/04/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.234,89 | -7,49 | -0,60 | 14.522,99 | ||||
VN30 | 1.251,81 | -5,96 | -0,47 | 6.882,94 | ||||
VNMIDCAP | 1.517,09 | 4,34 | 0,29 | 4.172,95 | ||||
VNSMALLCAP | 1.326,85 | -2,01 | -0,15 | 1.734,65 | ||||
VN100 | 1.203,34 | -4,82 | -0,40 | 11.055,89 | ||||
VNALLSHARE | 1.209,11 | -4,66 | -0,38 | 12.790,53 | ||||
VNXALLSHARE | 1.942,62 | -5,70 | -0,29 | 15.897,02 | ||||
VNCOND | 1.437,57 | -3,47 | -0,24 | 277,85 | ||||
VNCONS | 841,61 | -3,39 | -0,40 | 1.053,53 | ||||
VNENE | 607,96 | -0,52 | -0,09 | 214,96 | ||||
VNFIN | 1.237,37 | -7,04 | -0,57 | 3.821,67 | ||||
VNHEAL | 1.518,39 | -9,63 | -0,63 | 68,70 | ||||
VNIND | 756,07 | 2,57 | 0,34 | 2.562,45 | ||||
VNIT | 1.811,54 | -1,73 | -0,10 | 207,22 | ||||
VNMAT | 2.024,66 | -1,61 | -0,08 | 1.300,64 | ||||
VNREAL | 1.653,91 | -10,25 | -0,62 | 2.830,62 | ||||
VNUTI | 813,52 | -5,99 | -0,73 | 302,64 | ||||
VNDIAMOND | 1.454,38 | -5,07 | -0,35 | 2.391,52 | ||||
VNFINLEAD | 1.685,69 | -12,76 | -0,75 | 3.699,33 | ||||
VNFINSELECT | 1.639,09 | -10,53 | -0,64 | 3.725,60 | ||||
VNSI | 1.797,63 | -4,27 | -0,24 | 3.914,75 | ||||
VNX50 | 2.085,08 | -8,37 | -0,40 | 9.923,82 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 633.566.500 | 13.205 | ||||||
Thỏa thuận | 30.941.210 | 1.318 | ||||||
Tổng | 664.507.710 | 14.523 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 38.376.700 | TDG | 6,97% | DAH | -7,00% | ||
2 | FLC | 35.432.300 | HAS | 6,96% | CLW | -6,99% | ||
3 | STB | 26.685.400 | BTT | 6,94% | RIC | -6,98% | ||
4 | HQC | 23.320.000 | HVX | 6,94% | LGL | -6,93% | ||
5 | MBB | 22.526.496 | DLG | 6,93% | PMG | -6,88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
26.598.800 | 4,00% | 26.419.800 | 3,98% | 179.000 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.118 | 7,70% | 1.129 | 7,77% | -11 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 4.295.200 | VIC | 325.781.748 | KBC | 29.458.300 | ||
2 | VRE | 3.234.600 | VNM | 240.209.621 | VIC | 18.439.340 | ||
3 | VIC | 2.577.000 | HPG | 212.054.925 | PMG | 11.353.327 | ||
4 | VNM | 2.406.400 | VHM | 141.346.614 | NVL | 11.016.100 | ||
5 | HDB | 1.810.200 | VRE | 114.495.471 | CII | 11.013.200 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DAH | DAH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | PXI | PXI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | LAF | LAF chuyển sàn niêm yết 14.728.019 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 08/04/2021. | ||||||
4 | PDR | PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 39.616.344 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2021. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2021. |