HOSE: Điểm tin giao dịch 30.03.2021
31/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 30/03/2021 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
30/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.186,36 | 10,68 | 0,91 | 16.948,08 | ||||
VN30 | 1.190,86 | 10,79 | 0,91 | 8.246,60 | ||||
VNMIDCAP | 1.458,74 | 20,76 | 1,44 | 4.937,83 | ||||
VNSMALLCAP | 1.291,12 | 10,78 | 0,84 | 1.670,65 | ||||
VN100 | 1.146,87 | 12,25 | 1,08 | 13.184,44 | ||||
VNALLSHARE | 1.153,87 | 12,15 | 1,06 | 14.855,08 | ||||
VNXALLSHARE | 1.851,02 | 21,39 | 1,17 | 17.943,63 | ||||
VNCOND | 1.394,33 | 0,81 | 0,06 | 315,19 | ||||
VNCONS | 828,02 | 5,83 | 0,71 | 1.403,53 | ||||
VNENE | 600,41 | 4,77 | 0,80 | 234,54 | ||||
VNFIN | 1.162,39 | 16,36 | 1,43 | 5.053,60 | ||||
VNHEAL | 1.532,56 | 2,98 | 0,19 | 22,00 | ||||
VNIND | 727,01 | 5,48 | 0,76 | 2.574,75 | ||||
VNIT | 1.757,98 | -11,51 | -0,65 | 162,56 | ||||
VNMAT | 1.925,59 | 9,09 | 0,47 | 1.570,36 | ||||
VNREAL | 1.565,95 | 25,64 | 1,66 | 3.136,05 | ||||
VNUTI | 799,35 | 5,28 | 0,66 | 319,99 | ||||
VNDIAMOND | 1.395,65 | 2,51 | 0,18 | 2.266,60 | ||||
VNFINLEAD | 1.580,21 | 24,24 | 1,56 | 4.922,47 | ||||
VNFINSELECT | 1.533,02 | 22,18 | 1,47 | 4.959,22 | ||||
VNSI | 1.702,75 | 11,45 | 0,68 | 3.675,10 | ||||
VNX50 | 1.984,19 | 25,16 | 1,28 | 12.261,51 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 707.543.000 | 14.532 | ||||||
Thỏa thuận | 73.187.653 | 2.416 | ||||||
Tổng | 780.730.653 | 16.948 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 99.978.500 | CLW | 7,00% | DIG | -7,00% | ||
2 | FLC | 47.856.100 | DLG | 6,98% | TS4 | -6,88% | ||
3 | ROS | 41.399.500 | ROS | 6,97% | TIX | -6,88% | ||
4 | GEX | 21.772.510 | RIC | 6,94% | CMV | -6,87% | ||
5 | LPB | 21.012.600 | LAF | 6,92% | TTE | -6,82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
46.365.210 | 5,94% | 46.189.901 | 5,92% | 175.309 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.574 | 9,29% | 1.865 | 11,00% | -291 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | DPM | 20.520.020 | VNM | 559.886.980 | KBC | 28.650.500 | ||
2 | VNM | 5.633.300 | VIC | 549.718.220 | VIC | 11.797.140 | ||
3 | ACB | 5.133.200 | DPM | 372.901.893 | CII | 10.341.000 | ||
4 | VIC | 4.781.500 | VCB | 200.823.930 | MSB | 9.409.000 | ||
5 | STB | 4.623.000 | VHM | 171.349.600 | NVL | 9.126.700 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CSV | CSV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2021 tại Tầng 11, khách sạn Kim Đô, 133 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. | ||||||
2 | FRT | FRT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | VNS | VNS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2021 tại 648 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TPHCM. | ||||||
4 | CTF | CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | BFC | BFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
6 | FCM | FCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
7 | HAS | HAS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại TTHN Quốc Gia, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội. | ||||||
8 | GVR | GVR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021. | ||||||
9 | SMA | SMA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2021 tại tầng 19 tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. | ||||||
10 | VPD | VPD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
11 | VPD | VPD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 20/04/2021. | ||||||
12 | VIX | VIX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2021 tại Hà Nội. | ||||||
13 | VPB | VPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại Hà Nội. | ||||||
14 | TMS | TMS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại Sofitel Saigon Plaza, 17 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận, 1, TPHCM. | ||||||
15 | HVX | HVX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. | ||||||
16 | ITA | ITA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại Canary Club - Đại lộ Đại học Tân Tạo, E.City Tân Đức, Đức Hòa, Long An. | ||||||
17 | TTA | TTA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
18 | VJC | VJC giao dịch dự kiến bán 17.772.740 cp quỹ từ 30/03/2021 đến 28/04/2021. | ||||||
19 | BCE | BCE niêm yết và giao dịch bổ sung 4.980.573 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 30/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/03/2021. | ||||||
20 | VND | VND chuyển sàn niêm yết 220.430.169 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 30/03/2021. | ||||||
21 | DIG | DIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 31.849.255 cp). | ||||||
22 | EVG | EVG nhận quyết định niêm yết bổ sung 45.000.000 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2021. | ||||||
23 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2021. | ||||||
24 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2021. |