HOSE: Điểm tin giao dịch 09.04.2021
12/04/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 09/04/2021 4:41:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
09/04/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.231,66 | -3,23 | -0,26 | 18.208,37 | ||||
VN30 | 1.253,26 | 1,45 | 0,12 | 10.025,92 | ||||
VNMIDCAP | 1.520,32 | 3,23 | 0,21 | 4.608,26 | ||||
VNSMALLCAP | 1.333,25 | 6,40 | 0,48 | 1.768,92 | ||||
VN100 | 1.204,24 | 0,90 | 0,07 | 14.634,18 | ||||
VNALLSHARE | 1.210,31 | 1,20 | 0,10 | 16.403,10 | ||||
VNXALLSHARE | 1.944,44 | 1,82 | 0,09 | 18.944,55 | ||||
VNCOND | 1.440,41 | 2,84 | 0,20 | 366,22 | ||||
VNCONS | 840,18 | -1,43 | -0,17 | 1.400,41 | ||||
VNENE | 607,50 | -0,46 | -0,08 | 384,97 | ||||
VNFIN | 1.236,82 | -0,55 | -0,04 | 3.974,66 | ||||
VNHEAL | 1.519,39 | 1,00 | 0,07 | 118,46 | ||||
VNIND | 754,17 | -1,90 | -0,25 | 2.547,99 | ||||
VNIT | 1.864,27 | 52,73 | 2,91 | 447,19 | ||||
VNMAT | 2.033,57 | 8,91 | 0,44 | 1.848,08 | ||||
VNREAL | 1.653,93 | 0,02 | 0,00 | 4.918,12 | ||||
VNUTI | 813,48 | -0,04 | 0,00 | 274,46 | ||||
VNDIAMOND | 1.466,77 | 12,39 | 0,85 | 2.781,11 | ||||
VNFINLEAD | 1.687,63 | 1,94 | 0,12 | 3.813,26 | ||||
VNFINSELECT | 1.638,24 | -0,85 | -0,05 | 3.875,47 | ||||
VNSI | 1.808,91 | 11,28 | 0,63 | 4.359,07 | ||||
VNX50 | 2.086,40 | 1,32 | 0,06 | 13.305,32 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 655.839.000 | 14.138 | ||||||
Thỏa thuận | 76.978.578 | 4.071 | ||||||
Tổng | 732.817.578 | 18.208 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 53.059.200 | ROS | 6,99% | SVD | -6,94% | ||
2 | HNG | 42.934.585 | CIG | 6,99% | RIC | -6,94% | ||
3 | STB | 25.817.200 | AMD | 6,99% | YEG | -6,93% | ||
4 | VHM | 24.521.400 | FTM | 6,97% | PMG | -6,87% | ||
5 | HQC | 23.446.500 | TDG | 6,97% | QBS | -6,17% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
63.310.495 | 8,64% | 34.720.395 | 4,74% | 28.590.100 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3.868 | 21,24% | 1.535 | 8,43% | 2.333 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VHM | 23.840.800 | VHM | 2.374.870.194 | KBC | 29.982.900 | ||
2 | HPG | 12.868.400 | HPG | 601.962.410 | VHM | 26.244.070 | ||
3 | VPB | 4.169.400 | VIC | 281.059.691 | VIC | 18.538.240 | ||
4 | VRE | 2.712.900 | VPB | 196.278.800 | PMG | 11.352.827 | ||
5 | CTG | 2.582.700 | VNM | 174.704.770 | NVL | 11.314.500 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
2 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 666.207 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu - bị hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 09/04/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2020. | ||||||
3 | GIL | GIL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | CFPT2013 | CFPT2013 (chứng quyền FPT/BSC/C/6111/EU/Cash/2020-01) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/04/2021, ngày GD cuối cùng: 06/04/2021. | ||||||
5 | CHPG2024 | CHPG2024 (chứng quyền HPG/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/04/2021, ngày GD cuối cùng: 06/04/2021. | ||||||
6 | CNG | CNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05, 06/2021 tại Vũng Tàu. | ||||||
7 | DAH | DAH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/04/2021 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 phát sinh âm. | ||||||
8 | SMA | SMA bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/04/2021 do lợi nhuận sau thuế năm 2020 phát sinh âm. | ||||||
9 | SSI | SSI nhận quyết định niêm yết bổ sung 46.859.491 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2021. | ||||||
10 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2021. | ||||||
11 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2021. |