HOSE: Điểm tin giao dịch 21.12.2020
22/12/2020
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 21/12/2020 5:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
21/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.081,08 | 13,62 | 1,28 | 14.336,67 | ||||
VN30 | 1.049,71 | 13,06 | 1,26 | 6.359,36 | ||||
VNMIDCAP | 1.202,68 | 25,12 | 2,13 | 4.122,02 | ||||
VNSMALLCAP | 1.017,10 | 14,83 | 1,48 | 1.710,33 | ||||
VN100 | 1.005,34 | 14,10 | 1,42 | 10.481,38 | ||||
VNALLSHARE | 1.005,90 | 14,10 | 1,42 | 12.191,71 | ||||
VNXALLSHARE | 1.602,19 | 23,20 | 1,47 | 14.726,14 | ||||
VNCOND | 1.202,56 | 9,21 | 0,77 | 513,67 | ||||
VNCONS | 870,02 | 3,34 | 0,39 | 1.024,42 | ||||
VNENE | 505,62 | 3,75 | 0,75 | 300,88 | ||||
VNFIN | 975,61 | 23,36 | 2,45 | 4.063,01 | ||||
VNHEAL | 1.324,95 | 7,97 | 0,61 | 30,10 | ||||
VNIND | 633,31 | 5,93 | 0,95 | 2.072,33 | ||||
VNIT | 1.309,86 | 12,54 | 0,97 | 162,55 | ||||
VNMAT | 1.587,57 | 1,62 | 0,10 | 1.484,28 | ||||
VNREAL | 1.340,38 | 22,55 | 1,71 | 2.115,97 | ||||
VNUTI | 774,62 | 12,73 | 1,67 | 393,06 | ||||
VNDIAMOND | 1.172,13 | 18,58 | 1,61 | 2.839,55 | ||||
VNFINLEAD | 1.327,73 | 21,30 | 1,63 | 3.495,43 | ||||
VNFINSELECT | 1.304,16 | 32,28 | 2,54 | 3.978,47 | ||||
VNSI | 1.481,66 | 30,67 | 2,11 | 3.739,39 | ||||
VNX50 | 1.733,29 | 23,96 | 1,40 | 9.615,56 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 660.479.750 | 13.102 | ||||||
Thỏa thuận | 53.182.502 | 1.235 | ||||||
Tổng | 713.662.252 | 14.337 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 30.779.000 | TLD | 6,99% | KOS | -7,00% | ||
2 | TCB | 29.002.010 | DCL | 6,99% | HOT | -6,99% | ||
3 | MBB | 27.496.300 | TIP | 6,99% | CLG | -6,82% | ||
4 | ITA | 22.936.670 | TTA | 6,98% | TDP | -5,68% | ||
5 | ACB | 22.761.840 | ILB | 6,98% | NVT | -5,37% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
36.407.320 | 5,10% | 37.438.480 | 5,25% | -1.031.160 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
978 | 6,82% | 834 | 5,82% | 144 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 5.298.470 | HPG | 198.691.855 | VHM | 234.797.087 | ||
2 | HPG | 5.133.930 | VRE | 160.825.310 | PLX | 30.687.320 | ||
3 | LCG | 4.181.620 | VNM | 123.400.844 | KDC | 13.096.106 | ||
4 | SSI | 2.359.240 | SSI | 67.055.176 | PHR | 10.223.600 | ||
5 | NT2 | 1.457.590 | VHM | 59.169.395 | TPB | 6.063.060 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DHC | DHC niêm yết và giao dịch bổ sung 2.239.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 21/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/02/2020. | ||||||
2 | CFPT2009 | CFPT2009 (CFPT02MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. | ||||||
3 | CMWG2011 | CMWG2011 (CMWG02MBS20CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. | ||||||
4 | CSTB2009 | CSTB2009 (CSTB02MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. | ||||||
5 | CTCB2008 | CTCB2008 (CTCB02MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. | ||||||
6 | CNG | CNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/01/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
7 | NKG | NKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 05/01/2021. | ||||||
8 | PDR | PDR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 01 năm 2021. | ||||||
9 | SHI | SHI niêm yết và giao dịch bổ sung 4.337.746 cp (trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 21/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/12/2020. | ||||||
10 | VCB | VCB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 08/01/2021. | ||||||
11 | TN1 | TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.850.000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. | ||||||
12 | TPB | TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung: 215.082.516 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. | ||||||
13 | TPB | TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 21.082.516 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. | ||||||
14 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. | ||||||
15 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. | ||||||
16 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |