HOSE: Điểm tin giao dịch 29.03.2021
30/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 29/03/2021 5:06:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
29/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.175,68 | 13,47 | 1,16 | 14.509,92 | ||||
VN30 | 1.180,07 | 12,88 | 1,10 | 6.648,35 | ||||
VNMIDCAP | 1.437,98 | 23,65 | 1,67 | 3.957,27 | ||||
VNSMALLCAP | 1.280,34 | 29,31 | 2,34 | 1.811,87 | ||||
VN100 | 1.134,62 | 13,28 | 1,18 | 10.605,61 | ||||
VNALLSHARE | 1.141,72 | 14,19 | 1,26 | 12.417,48 | ||||
VNXALLSHARE | 1.829,63 | 25,49 | 1,41 | 15.349,48 | ||||
VNCOND | 1.393,52 | 12,79 | 0,93 | 430,84 | ||||
VNCONS | 822,19 | 11,62 | 1,43 | 1.140,58 | ||||
VNENE | 595,64 | 3,54 | 0,60 | 206,77 | ||||
VNFIN | 1.146,03 | 16,40 | 1,45 | 3.677,10 | ||||
VNHEAL | 1.529,58 | 13,75 | 0,91 | 14,80 | ||||
VNIND | 721,53 | 14,32 | 2,02 | 2.090,54 | ||||
VNIT | 1.769,49 | 37,43 | 2,16 | 204,58 | ||||
VNMAT | 1.916,50 | 13,22 | 0,69 | 1.406,25 | ||||
VNREAL | 1.540,31 | 12,84 | 0,84 | 2.958,40 | ||||
VNUTI | 794,07 | 9,43 | 1,20 | 224,93 | ||||
VNDIAMOND | 1.393,14 | 19,91 | 1,45 | 2.616,01 | ||||
VNFINLEAD | 1.555,97 | 24,72 | 1,61 | 3.574,50 | ||||
VNFINSELECT | 1.510,84 | 22,13 | 1,49 | 3.587,59 | ||||
VNSI | 1.691,30 | 23,42 | 1,40 | 3.042,12 | ||||
VNX50 | 1.959,03 | 24,97 | 1,29 | 9.865,43 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 592.790.900 | 12.190 | ||||||
Thỏa thuận | 68.158.837 | 2.320 | ||||||
Tổng | 660.949.737 | 14.510 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 37.992.700 | TCM | 7,00% | HAP | -6,98% | ||
2 | STB | 37.025.400 | TNT | 7,00% | TTE | -6,96% | ||
3 | ROS | 33.769.000 | SHI | 6,99% | CMV | -6,94% | ||
4 | HAG | 24.777.800 | MCG | 6,98% | SC5 | -6,85% | ||
5 | HQC | 20.514.000 | ROS | 6,97% | DTT | -6,67% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
37.444.000 | 5,67% | 34.567.400 | 5,23% | 2.876.600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.520 | 10,48% | 1.422 | 9,80% | 98 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | KDH | 6.073.400 | VIC | 511.958.530 | KBC | 28.356.300 | ||
2 | VRE | 5.093.900 | VCB | 270.364.870 | VIC | 10.472.240 | ||
3 | VIC | 4.573.300 | VNM | 212.926.370 | CII | 9.924.300 | ||
4 | HPG | 3.756.800 | KDH | 179.226.265 | MSB | 9.412.100 | ||
5 | GEX | 3.503.900 | HPG | 174.028.235 | NVL | 9.017.200 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMX | CMX niêm yết và giao dịch bổ sung 26.442.468 cp (chào bán cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE ngày 29/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/05/2020. | ||||||
2 | CII | CII giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | KDH | KDH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
4 | TIP | TIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04 hoặc tháng 05/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | NTL | NTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2021 tại JW Marriot Hotel Hanoi - số 8, Đỗ Đức Dục, Nam Từ Liêm, Hà Nội. | ||||||
6 | OCB | OCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2021 tại TPHCM. | ||||||
7 | PTC | PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
8 | CTI | CTI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành trái phiếu riêng lẻ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 04/2021. | ||||||
9 | CTS | CTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 27/04/2021 tại khách sạn Melia Hà Nội, 44 Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. | ||||||
10 | TGG | TGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại Hà Nội. | ||||||
11 | VAF | VAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 21/04/2021 tại trụ sở chính. | ||||||
12 | BHN | BHN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. | ||||||
13 | HPX | HPX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
14 | OGC | OGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại rạp Fafilm, 19 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. | ||||||
15 | NSC | NSC chuyển sàn niêm yết 17.586.988 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 29/03/2021. | ||||||
16 | DAG | DAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2021. | ||||||
17 | NVL | NVL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 27/04/2021. | ||||||
18 | PLX | PLX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
19 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2021. | ||||||
20 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2021. | ||||||
21 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/03/2021. |