HOSE: Điểm tin giao dịch 23.02.2021

24/02/2021 -
HOSE - Cập nhật sau cùng : 23/02/2021 4:26:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
23/02/2021          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1.177,64 2,60 0,22 15.421,79      
VN30 1.182,47 1,92 0,16 8.149,57      
VNMIDCAP 1.392,97 -8,04 -0,57 3.561,64      
VNSMALLCAP 1.150,33 7,56 0,66 1.427,69      
VN100 1.133,16 0,12 0,01 11.711,21      
VNALLSHARE 1.132,88 0,55 0,05 13.138,90      
VNXALLSHARE 1.800,28 3,64 0,20 16.057,63      
VNCOND 1.384,28 -9,55 -0,69 549,45      
VNCONS 867,92 -7,56 -0,86 1.237,41      
VNENE 618,62 2,35 0,38 457,23      
VNFIN 1.120,69 9,99 0,90 4.708,77      
VNHEAL 1.437,05 -10,28 -0,71 15,42      
VNIND 705,55 3,09 0,44 1.771,36      
VNIT 1.702,63 -26,11 -1,51 285,45      
VNMAT 1.764,75 -0,16 -0,01 1.544,04      
VNREAL 1.556,85 -2,85 -0,18 2.179,24      
VNUTI 792,55 4,27 0,54 334,49      
VNDIAMOND 1.385,21 -3,10 -0,22 3.780,57      
VNFINLEAD 1.518,48 13,85 0,92 4.599,12      
VNFINSELECT 1.477,58 12,04 0,82 4.594,44      
VNSI 1.669,91 3,06 0,18 4.508,83      
VNX50 1.947,90 2,69 0,14 11.184,31      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 571.704.900 14.300    
Thỏa thuận 26.561.763 1.121    
Tổng 598.266.663 15.422    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MBB 36.723.223 TCO 7,00% CMV -6,90%    
2 TCB 26.671.700 KSB 6,98% MDG -6,72%    
3 STB 24.897.200 GVR 6,98% NHH -6,61%    
4 FLC 18.229.200 HSL 6,97% SC5 -6,24%    
5 HPG 17.921.700 DAH 6,96% FDC -5,98%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
24.923.914 4,17% 44.485.700 7,44% -19.561.786
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
909 5,89% 1.525 9,89% -616
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 13.773.500 MBB 372.829.523 VHM 18.324.890  
2 VNM 3.151.800 VNM 336.508.981 KBC 14.169.790  
3 HSG 2.788.500 VJC 92.204.520 NVL 12.099.030  
4 VRE 2.637.400 VRE 90.736.910 SBT 11.562.800  
5 CTG 2.136.800 HPG 84.595.565 VPB 10.779.900  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CTD CTD chính thức giao dịch bổ sung 900.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/03/2019.
2 MSN12002 MSN12002 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 09/03/2021.
3 PDR PDR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2021.
4 HHS HHS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/03/2021 tại 116 Nguyễn Đức Cảnh, Cát Dài, Lê Chân, Hải Phòng.
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.200.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2021. 
6 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2021. 
 
Các tập tin đính kèm