HOSE: Điểm tin giao dịch 05.04.2021
06/04/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 05/04/2021 4:33:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
05/04/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.236,05 | 11,60 | 0,95 | 16.815,44 | ||||
VN30 | 1.249,90 | 11,87 | 0,96 | 9.383,82 | ||||
VNMIDCAP | 1.495,87 | 8,23 | 0,55 | 3.871,63 | ||||
VNSMALLCAP | 1.312,54 | 1,22 | 0,09 | 1.736,42 | ||||
VN100 | 1.199,30 | 10,50 | 0,88 | 13.255,45 | ||||
VNALLSHARE | 1.204,49 | 9,96 | 0,83 | 14.991,87 | ||||
VNXALLSHARE | 1.933,53 | 11,55 | 0,60 | 17.579,60 | ||||
VNCOND | 1.437,45 | -3,62 | -0,25 | 295,07 | ||||
VNCONS | 855,37 | -0,53 | -0,06 | 1.258,32 | ||||
VNENE | 607,83 | -4,63 | -0,76 | 294,62 | ||||
VNFIN | 1.229,98 | 21,33 | 1,76 | 5.545,00 | ||||
VNHEAL | 1.525,31 | 16,85 | 1,12 | 90,07 | ||||
VNIND | 737,64 | -0,06 | -0,01 | 2.233,57 | ||||
VNIT | 1.811,67 | -3,69 | -0,20 | 270,66 | ||||
VNMAT | 2.012,47 | 5,17 | 0,26 | 1.792,55 | ||||
VNREAL | 1.646,81 | 19,65 | 1,21 | 2.798,73 | ||||
VNUTI | 811,72 | 0,16 | 0,02 | 327,24 | ||||
VNDIAMOND | 1.444,37 | 2,59 | 0,18 | 3.147,60 | ||||
VNFINLEAD | 1.685,11 | 32,87 | 1,99 | 5.423,82 | ||||
VNFINSELECT | 1.630,44 | 32,89 | 2,06 | 5.403,91 | ||||
VNSI | 1.783,45 | 19,85 | 1,13 | 4.788,37 | ||||
VNX50 | 2.079,53 | 13,27 | 0,64 | 12.005,20 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 635.303.500 | 15.003 | ||||||
Thỏa thuận | 57.732.571 | 1.812 | ||||||
Tổng | 693.036.071 | 16.815 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 46.663.800 | PMG | 6,98% | CLW | -6,99% | ||
2 | MBB | 26.587.500 | SC5 | 6,98% | HRC | -6,79% | ||
3 | HQC | 26.010.600 | LEC | 6,97% | LAF | -5,71% | ||
4 | FLC | 25.924.300 | DPG | 6,97% | VMD | -5,66% | ||
5 | ROS | 23.785.900 | TSC | 6,96% | PJT | -5,49% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
41.482.465 | 5,99% | 35.631.165 | 5,14% | 5.851.300 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.623 | 9,65% | 1.475 | 8,77% | 148 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 4.822.900 | VPB | 224.536.770 | KBC | 29.228.100 | ||
2 | TCB | 4.624.000 | FPT | 216.819.660 | VIC | 17.153.940 | ||
3 | CTG | 4.421.500 | VIC | 196.885.680 | CII | 12.432.700 | ||
4 | MBB | 3.460.300 | MSN | 186.433.214 | PMG | 11.356.327 | ||
5 | STB | 3.457.200 | CTG | 185.609.930 | NVL | 10.379.500 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FPT | FPT chính thức giao dịch bổ sung 2.654.556 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2018. | ||||||
2 | FPT | FPT chính thức giao dịch bổ sung 398.152 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2018. | ||||||
3 | FPT | FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 305.225 cp (trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 05/04/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2019. | ||||||
4 | FPT | FPT niêm yết và giao dịch bổ sung 503.681 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 05/04/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/06/2020. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2021. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/04/2021. |