HOSE: Điểm tin giao dịch 13.01.2021
14/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 13/01/2021 5:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
13/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.186,05 | -6,23 | -0,52 | 18.193,52 | ||||
VN30 | 1.164,57 | -4,46 | -0,38 | 8.139,52 | ||||
VNMIDCAP | 1.361,67 | -8,17 | -0,60 | 4.725,03 | ||||
VNSMALLCAP | 1.165,07 | 1,15 | 0,10 | 2.396,51 | ||||
VN100 | 1.117,43 | -6,85 | -0,61 | 12.864,55 | ||||
VNALLSHARE | 1.119,08 | -6,61 | -0,59 | 15.261,07 | ||||
VNXALLSHARE | 1.776,56 | -9,64 | -0,54 | 18.958,99 | ||||
VNCOND | 1.300,12 | -0,76 | -0,06 | 436,82 | ||||
VNCONS | 918,37 | -10,02 | -1,08 | 2.198,07 | ||||
VNENE | 582,90 | -6,10 | -1,04 | 403,69 | ||||
VNFIN | 1.093,39 | 3,12 | 0,29 | 4.376,27 | ||||
VNHEAL | 1.438,92 | 16,30 | 1,15 | 142,12 | ||||
VNIND | 712,82 | -3,65 | -0,51 | 2.551,26 | ||||
VNIT | 1.512,50 | 14,33 | 0,96 | 335,93 | ||||
VNMAT | 1.806,35 | -6,74 | -0,37 | 1.599,04 | ||||
VNREAL | 1.502,53 | -27,17 | -1,78 | 2.741,47 | ||||
VNUTI | 837,57 | -11,70 | -1,38 | 418,93 | ||||
VNDIAMOND | 1.308,90 | 0,88 | 0,07 | 2.836,71 | ||||
VNFINLEAD | 1.482,58 | 1,54 | 0,10 | 3.600,84 | ||||
VNFINSELECT | 1.455,75 | 4,33 | 0,30 | 4.280,71 | ||||
VNSI | 1.620,14 | -1,94 | -0,12 | 3.741,98 | ||||
VNX50 | 1.920,13 | -10,02 | -0,52 | 12.574,17 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 747.161.400 | 15.633 | ||||||
Thỏa thuận | 72.130.596 | 2.561 | ||||||
Tổng | 819.291.996 | 18.194 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 35.894.640 | HTN | 7,00% | NTL | -7,39% | ||
2 | HAG | 29.419.900 | DLG | 6,98% | TDP | -7,00% | ||
3 | FLC | 26.281.100 | ROS | 6,97% | LAF | -6,93% | ||
4 | HQC | 23.887.800 | KMR | 6,95% | KPF | -6,92% | ||
5 | ROS | 20.787.110 | HSL | 6,94% | TN1 | -6,73% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
47.274.114 | 5,77% | 51.557.339 | 6,29% | -4.283.225 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.589 | 8,73% | 1.870 | 10,28% | -281 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8.032.800 | HPG | 362.293.827 | VHM | 247.359.427 | ||
2 | VRE | 6.473.000 | VRE | 237.997.095 | PLX | 33.416.070 | ||
3 | HDB | 4.483.600 | FPT | 236.852.660 | VPB | 16.125.060 | ||
4 | VND | 3.637.300 | VHM | 216.456.771 | KDC | 15.284.436 | ||
5 | FPT | 3.416.348 | NVL | 213.010.360 | MSB | 9.585.760 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2023 | CHPG2023 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/3M/01) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/01/2021, ngày GD cuối cùng: 08/01/2021. | ||||||
2 | TCB | TCB niêm yết và giao dịch bổ sung 4.766.268 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 13/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2021. | ||||||
3 | NTL | NTL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/01/2021. | ||||||
4 | FCN | FCN nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.900.112 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2021. | ||||||
5 | TVB | TVB nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.605.990 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2021. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2020. | ||||||
7 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2020. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2020. | ||||||
9 | ACC | ACC nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2021. |