HOSE: Điểm tin giao dịch 14.01.2021
15/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 14/01/2021 5:00:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.187,40 | 1,35 | 0,11 | 17.077,08 | ||||
VN30 | 1.168,99 | 4,42 | 0,38 | 7.884,20 | ||||
VNMIDCAP | 1.377,66 | 15,99 | 1,17 | 5.255,71 | ||||
VNSMALLCAP | 1.176,68 | 11,61 | 1,00 | 1.965,19 | ||||
VN100 | 1.121,93 | 4,50 | 0,40 | 13.139,90 | ||||
VNALLSHARE | 1.123,81 | 4,73 | 0,42 | 15.105,09 | ||||
VNXALLSHARE | 1.784,11 | 7,55 | 0,42 | 17.508,12 | ||||
VNCOND | 1.308,43 | 8,31 | 0,64 | 417,76 | ||||
VNCONS | 910,88 | -7,49 | -0,82 | 1.338,76 | ||||
VNENE | 581,73 | -1,17 | -0,20 | 426,02 | ||||
VNFIN | 1.111,36 | 17,97 | 1,64 | 4.311,37 | ||||
VNHEAL | 1.436,90 | -2,02 | -0,14 | 87,86 | ||||
VNIND | 715,03 | 2,21 | 0,31 | 2.285,28 | ||||
VNIT | 1.509,86 | -2,64 | -0,17 | 194,96 | ||||
VNMAT | 1.800,56 | -5,79 | -0,32 | 1.484,55 | ||||
VNREAL | 1.503,52 | 0,99 | 0,07 | 4.150,38 | ||||
VNUTI | 834,13 | -3,44 | -0,41 | 372,10 | ||||
VNDIAMOND | 1.320,44 | 11,54 | 0,88 | 2.386,58 | ||||
VNFINLEAD | 1.507,52 | 24,94 | 1,68 | 3.540,83 | ||||
VNFINSELECT | 1.479,23 | 23,48 | 1,61 | 4.178,83 | ||||
VNSI | 1.631,38 | 11,24 | 0,69 | 5.117,65 | ||||
VNX50 | 1.926,79 | 6,66 | 0,35 | 11.871,08 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 737.417.900 | 15.327 | ||||||
Thỏa thuận | 41.925.366 | 1.750 | ||||||
Tổng | 779.343.266 | 17.077 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 47.234.100 | TMT | 7,00% | PTC | -6,96% | ||
2 | HQC | 33.101.900 | RIC | 7,00% | LGC | -6,96% | ||
3 | STB | 27.515.300 | VOS | 6,99% | KPF | -6,95% | ||
4 | ITA | 25.338.400 | SVT | 6,99% | HRC | -6,94% | ||
5 | SSI | 22.844.000 | VPI | 6,97% | VAF | -6,80% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
60.273.500 | 7,73% | 36.464.630 | 4,68% | 23.808.870 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2.371 | 13,89% | 1.426 | 8,35% | 945 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | KBC | 17.421.000 | VIC | 730.396.700 | VHM | 247.797.897 | ||
2 | VIC | 6.719.900 | KBC | 523.223.244 | PLX | 33.297.770 | ||
3 | HPG | 6.617.000 | HPG | 292.481.640 | VPB | 16.124.760 | ||
4 | VRE | 5.387.600 | VHM | 235.075.287 | KDC | 15.278.236 | ||
5 | DXG | 3.284.600 | VNM | 232.900.011 | SBT | 9.951.620 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GMC | GMC niêm yết và giao dịch bổ sung 777.867 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 14/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/02/2020. | ||||||
2 | TIP | TIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/01/2021. | ||||||
3 | D2D | D2D niêm yết và giao dịch bổ sung 8.949.774 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 14/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. | ||||||
4 | CDC | CDC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về thay đổi thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong quý 1 năm 2021. | ||||||
5 | ICT | ICT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/01/2021. | ||||||
6 | HU1 | HU1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 29/01/2021. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 7.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/01/2020. | ||||||
8 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/01/2020. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/01/2020. |