HOSE: Điểm tin giao dịch 18.01.2021
19/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 18/01/2021 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
18/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.191,94 | -2,26 | -0,19 | 17.169,47 | ||||
VN30 | 1.173,34 | -8,86 | -0,75 | 7.322,58 | ||||
VNMIDCAP | 1.406,88 | 14,30 | 1,03 | 5.110,42 | ||||
VNSMALLCAP | 1.198,51 | 7,52 | 0,63 | 2.224,61 | ||||
VN100 | 1.129,90 | -4,55 | -0,40 | 12.433,00 | ||||
VNALLSHARE | 1.132,46 | -3,90 | -0,34 | 14.657,60 | ||||
VNXALLSHARE | 1.798,69 | -6,26 | -0,35 | 17.757,84 | ||||
VNCOND | 1.315,29 | 2,36 | 0,18 | 525,85 | ||||
VNCONS | 918,04 | 1,59 | 0,17 | 1.551,83 | ||||
VNENE | 608,70 | 9,72 | 1,62 | 456,28 | ||||
VNFIN | 1.117,83 | -18,27 | -1,61 | 4.559,77 | ||||
VNHEAL | 1.443,02 | -1,20 | -0,08 | 52,08 | ||||
VNIND | 725,06 | 3,46 | 0,48 | 2.402,57 | ||||
VNIT | 1.506,51 | -8,70 | -0,57 | 140,38 | ||||
VNMAT | 1.815,98 | 8,04 | 0,44 | 1.754,54 | ||||
VNREAL | 1.514,24 | 0,63 | 0,04 | 2.679,08 | ||||
VNUTI | 835,29 | 2,09 | 0,25 | 478,41 | ||||
VNDIAMOND | 1.322,25 | -14,08 | -1,05 | 2.275,70 | ||||
VNFINLEAD | 1.509,82 | -28,01 | -1,82 | 3.675,72 | ||||
VNFINSELECT | 1.487,00 | -24,36 | -1,61 | 4.440,84 | ||||
VNSI | 1.634,00 | -13,49 | -0,82 | 3.653,45 | ||||
VNX50 | 1.935,40 | -12,49 | -0,64 | 11.086,51 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 711.741.000 | 16.008 | ||||||
Thỏa thuận | 35.674.059 | 1.161 | ||||||
Tổng | 747.415.059 | 17.170 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 60.609.200 | VIP | 7,00% | TDP | -6,94% | ||
2 | ITA | 24.843.200 | KBC | 6,98% | TNH | -6,94% | ||
3 | FLC | 22.645.300 | AMD | 6,96% | SMA | -6,94% | ||
4 | HPG | 19.254.800 | DAH | 6,95% | FMC | -6,93% | ||
5 | HAG | 17.333.400 | FLC | 6,95% | EMC | -6,91% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
42.087.900 | 5,63% | 55.466.400 | 7,42% | -13.378.500 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.391 | 8,10% | 1.949 | 11,35% | -558 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 10.097.400 | HPG | 449.825.591 | VHM | 247.316.397 | ||
2 | SSI | 5.612.700 | VHM | 392.560.257 | PLX | 32.852.470 | ||
3 | VHM | 3.867.200 | SSI | 205.292.600 | VPB | 16.109.860 | ||
4 | HCM | 2.854.300 | VNM | 118.480.450 | KDC | 15.251.636 | ||
5 | STB | 2.763.300 | PNJ | 106.620.450 | SBT | 11.899.420 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VDS | VDS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 28/01/2021. | ||||||
2 | VPL11810 | VPL11810 hủy niêm yết 15.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 18/01/2021, ngày GD cuối cùng: 15/01/2021. | ||||||
3 | FMC | FMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 20%, ngày chi trả: 29/01/2021; và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 9.808.800 cp), với giá 25.000 đ/cp. | ||||||
4 | CHDB2101 | CHDB2101 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 29.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
5 | CHPG2101 | CHPG2101 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 46.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
6 | CKDH2101 | CKDH2101 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 33.333 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
7 | CMSN2101 | CMSN2101 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 99.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
8 | CMSN2102 | CMSN2102 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 111.111 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
9 | CNVL2101 | CNVL2101 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 77.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
10 | CSBT2101 | CSBT2101 (chứng quyền SBT.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: SBT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 24.666 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
11 | CSTB2101 | CSTB2101 (chứng quyền STB.MS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
12 | CTCH2101 | CTCH2101 (chứng quyền TCH.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3,9020:1, với giá: 24.061 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
13 | CVHM2101 | CVHM2101 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.06 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 106.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
14 | CVIC2101 | CVIC2101 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 126.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
15 | CVNM2101 | CVNM2101 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 19,8170:1, với giá: 125.727 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
16 | CVRE2101 | CVRE2101 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.10 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 34.567 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
17 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. | ||||||
18 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2021. |