HOSE: Điểm tin giao dịch 19.01.2021
20/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 19/01/2021 4:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
19/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.131,00 | -60,94 | -5,11 | 20.363,21 | ||||
VN30 | 1.107,32 | -66,02 | -5,63 | 10.090,90 | ||||
VNMIDCAP | 1.345,25 | -61,63 | -4,38 | 5.309,25 | ||||
VNSMALLCAP | 1.143,10 | -55,41 | -4,62 | 2.341,76 | ||||
VN100 | 1.069,81 | -60,09 | -5,32 | 15.400,15 | ||||
VNALLSHARE | 1.072,63 | -59,83 | -5,28 | 17.741,91 | ||||
VNXALLSHARE | 1.701,85 | -96,84 | -5,38 | 22.615,62 | ||||
VNCOND | 1.252,81 | -62,48 | -4,75 | 575,89 | ||||
VNCONS | 874,86 | -43,18 | -4,70 | 1.574,68 | ||||
VNENE | 574,85 | -33,85 | -5,56 | 583,48 | ||||
VNFIN | 1.048,51 | -69,32 | -6,20 | 5.759,51 | ||||
VNHEAL | 1.386,44 | -56,58 | -3,92 | 39,67 | ||||
VNIND | 690,64 | -34,42 | -4,75 | 2.718,83 | ||||
VNIT | 1.408,28 | -98,23 | -6,52 | 353,85 | ||||
VNMAT | 1.706,90 | -109,08 | -6,01 | 2.241,10 | ||||
VNREAL | 1.445,66 | -68,58 | -4,53 | 3.248,91 | ||||
VNUTI | 792,51 | -42,78 | -5,12 | 574,81 | ||||
VNDIAMOND | 1.244,59 | -77,66 | -5,87 | 3.555,05 | ||||
VNFINLEAD | 1.412,27 | -97,55 | -6,46 | 4.775,40 | ||||
VNFINSELECT | 1.394,94 | -92,06 | -6,19 | 5.608,96 | ||||
VNSI | 1.540,79 | -93,21 | -5,70 | 4.954,64 | ||||
VNX50 | 1.827,44 | -107,96 | -5,58 | 14.951,37 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 923.105.700 | 17.974 | ||||||
Thỏa thuận | 63.081.455 | 2.389 | ||||||
Tổng | 986.187.155 | 20.363 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 90.907.700 | RIC | 6,98% | KPF | -24,85% | ||
2 | STB | 45.098.700 | VNL | 6,95% | LGL | -7,00% | ||
3 | HQC | 44.379.100 | HU1 | 6,90% | VPB | -7,00% | ||
4 | FLC | 36.892.700 | TCR | 6,84% | CTG | -6,99% | ||
5 | DLG | 31.095.800 | GMC | 6,82% | SGR | -6,99% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
63.486.248 | 6,44% | 68.659.445 | 6,96% | -5.173.197 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2.502 | 12,29% | 2.404 | 11,81% | 98 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 14.120.920 | HPG | 614.166.102 | VHM | 248.059.297 | ||
2 | SSI | 6.802.360 | VCB | 325.940.602 | PLX | 32.843.670 | ||
3 | VND | 6.111.920 | VHM | 313.135.460 | VPB | 16.109.860 | ||
4 | PVT | 5.113.154 | VNM | 258.777.125 | KDC | 15.244.936 | ||
5 | VRE | 4.957.800 | SSI | 243.709.853 | SBT | 12.420.520 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2012 | CHPG2012 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-06) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/01/2021, ngày GD cuối cùng: 14/01/2021. | ||||||
2 | PNJ | PNJ đăng ký mua lại 76.240 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 19/01/2021 đến 22/01/2021. | ||||||
3 | TRA | TRA giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/01/2021. | ||||||
4 | VHM11801 | VHM11801 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 02/02/2021. | ||||||
5 | KBC12006 | KBC12006 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 28/01/2021. | ||||||
6 | HVH | HVH giao dịch không hưởng quyền - phát hành quyền mua cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100000 : 68337 (số lượng dự kiến: 15.000.000 cp), với giá: 10.000 đ/cp. | ||||||
7 | KPF | KPF giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 1.801.789 cp), thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:2 (số lượng dự kiến: 36.035.792 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
8 | SBT | SBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 30.417.595 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2021. | ||||||
9 | TDP | TDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.759.838 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2021. | ||||||
10 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2021. | ||||||
11 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2021. | ||||||
12 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2021. |