HOSE: Điểm tin giao dịch 20.01.2021
21/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 20/01/2021 5:34:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
20/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.134,68 | 3,68 | 0,33 | 17.790,39 | ||||
VN30 | 1.116,21 | 8,89 | 0,80 | 8.990,80 | ||||
VNMIDCAP | 1.339,86 | -5,39 | -0,40 | 4.524,68 | ||||
VNSMALLCAP | 1.133,02 | -10,08 | -0,88 | 1.910,32 | ||||
VN100 | 1.075,80 | 5,99 | 0,56 | 13.515,49 | ||||
VNALLSHARE | 1.077,74 | 5,11 | 0,48 | 15.425,81 | ||||
VNXALLSHARE | 1.712,21 | 10,36 | 0,61 | 18.442,29 | ||||
VNCOND | 1.276,11 | 23,30 | 1,86 | 477,69 | ||||
VNCONS | 879,94 | 5,08 | 0,58 | 1.528,73 | ||||
VNENE | 578,49 | 3,64 | 0,63 | 635,00 | ||||
VNFIN | 1.051,77 | 3,26 | 0,31 | 4.687,46 | ||||
VNHEAL | 1.384,06 | -2,38 | -0,17 | 31,85 | ||||
VNIND | 688,74 | -1,90 | -0,28 | 2.231,00 | ||||
VNIT | 1.434,75 | 26,47 | 1,88 | 291,93 | ||||
VNMAT | 1.709,56 | 2,66 | 0,16 | 2.269,38 | ||||
VNREAL | 1.453,55 | 7,89 | 0,55 | 2.879,71 | ||||
VNUTI | 802,14 | 9,63 | 1,22 | 357,36 | ||||
VNDIAMOND | 1.257,57 | 12,98 | 1,04 | 3.239,54 | ||||
VNFINLEAD | 1.415,33 | 3,06 | 0,22 | 4.034,59 | ||||
VNFINSELECT | 1.398,31 | 3,37 | 0,24 | 4.556,93 | ||||
VNSI | 1.555,86 | 15,07 | 0,98 | 4.041,25 | ||||
VNX50 | 1.841,68 | 14,24 | 0,78 | 12.908,73 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 802.789.200 | 16.478 | ||||||
Thỏa thuận | 36.511.519 | 1.312 | ||||||
Tổng | 839.300.719 | 17.790 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HQC | 45.552.100 | PIT | 6,96% | HU1 | -6,98% | ||
2 | HPG | 38.432.672 | SGT | 6,96% | TDP | -6,95% | ||
3 | STB | 34.446.700 | GMC | 6,93% | NAV | -6,92% | ||
4 | ROS | 33.285.700 | PNC | 6,93% | AGR | -6,77% | ||
5 | FLC | 30.895.700 | RIC | 6,92% | CDC | -6,76% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
68.298.160 | 8,14% | 67.331.732 | 8,02% | 966.428 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2.409 | 13,54% | 2.192 | 12,32% | 217 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 23.089.672 | HPG | 961.604.902 | VHM | 248.936.797 | ||
2 | STB | 4.688.400 | SAB | 476.810.740 | PLX | 33.208.170 | ||
3 | VRE | 4.627.800 | VHM | 327.053.049 | VPB | 16.104.760 | ||
4 | AGG | 4.450.100 | VNM | 254.609.618 | KDC | 15.732.536 | ||
5 | SSI | 3.703.900 | VRE | 167.357.355 | SBT | 12.715.720 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | RDP | RDP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.733.205 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 20/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. | ||||||
2 | HTN | HTN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về thay đổi thành viên HĐQT, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 26/01/2021 đến 08/02/2021. | ||||||
3 | OGC | OGC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 29/01/2021. | ||||||
4 | NVL | NVL giao dịch không hưởng quyền - phát hành quyền mua cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 89:7 (số lượng dự kiến: 77.666.501 cp), với giá: 59.200 đ/cp. | ||||||
5 | TVB | TVB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 16.417.999 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
6 | TVB | TVB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/02/2021. | ||||||
7 | PNJ | PNJ nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.318.777 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2021. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2021. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2021. |