HOSE: Điểm tin giao dịch 21.01.2021
22/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 21/01/2021 5:14:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
21/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.164,21 | 29,53 | 2,60 | 15.758,59 | ||||
VN30 | 1.151,30 | 35,09 | 3,14 | 7.390,34 | ||||
VNMIDCAP | 1.383,57 | 43,71 | 3,26 | 4.641,59 | ||||
VNSMALLCAP | 1.168,07 | 35,05 | 3,09 | 1.694,31 | ||||
VN100 | 1.107,82 | 32,02 | 2,98 | 12.031,93 | ||||
VNALLSHARE | 1.109,72 | 31,98 | 2,97 | 13.726,24 | ||||
VNXALLSHARE | 1.761,13 | 48,92 | 2,86 | 16.231,89 | ||||
VNCOND | 1.304,58 | 28,47 | 2,23 | 377,74 | ||||
VNCONS | 890,69 | 10,75 | 1,22 | 1.469,42 | ||||
VNENE | 600,69 | 22,20 | 3,84 | 491,67 | ||||
VNFIN | 1.094,46 | 42,69 | 4,06 | 4.059,37 | ||||
VNHEAL | 1.401,61 | 17,55 | 1,27 | 24,04 | ||||
VNIND | 707,83 | 19,09 | 2,77 | 1.889,78 | ||||
VNIT | 1.487,60 | 52,85 | 3,68 | 178,07 | ||||
VNMAT | 1.796,25 | 86,69 | 5,07 | 1.763,89 | ||||
VNREAL | 1.484,35 | 30,80 | 2,12 | 3.117,35 | ||||
VNUTI | 819,44 | 17,30 | 2,16 | 310,01 | ||||
VNDIAMOND | 1.301,68 | 44,11 | 3,51 | 2.409,54 | ||||
VNFINLEAD | 1.479,80 | 64,47 | 4,56 | 3.489,78 | ||||
VNFINSELECT | 1.454,25 | 55,94 | 4,00 | 3.972,50 | ||||
VNSI | 1.605,85 | 49,99 | 3,21 | 3.701,68 | ||||
VNX50 | 1.895,64 | 53,96 | 2,93 | 10.948,86 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 666.008.100 | 14.040 | ||||||
Thỏa thuận | 55.911.585 | 1.718 | ||||||
Tổng | 721.919.685 | 15.759 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 35.174.100 | QCG | 7,00% | CMV | -16,83% | ||
2 | ROS | 31.727.400 | MHC | 7,00% | L10 | -6,84% | ||
3 | HQC | 29.181.900 | HBC | 7,00% | SMA | -6,70% | ||
4 | FLC | 22.267.300 | GMC | 7,00% | LM8 | -6,55% | ||
5 | HPG | 21.469.700 | KBC | 6,99% | SFC | -6,38% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
43.506.000 | 6,03% | 57.077.500 | 7,91% | -13.571.500 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.418 | 9,00% | 1.669 | 10,59% | -251 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 9.030.000 | HPG | 370.061.595 | VHM | 248.336.397 | ||
2 | HPG | 8.573.700 | VRE | 328.132.001 | PLX | 33.243.670 | ||
3 | MBB | 2.557.800 | VNM | 219.653.398 | VPB | 16.094.160 | ||
4 | HDB | 2.177.600 | VHM | 145.135.332 | KDC | 16.008.036 | ||
5 | VNM | 2.001.100 | VCB | 111.503.612 | SBT | 13.791.220 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BCG | BCG giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 68.002.880 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
2 | MIG | MIG (TCT cổ phần Bảo hiểm quân đội) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/01/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 130.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 15.550 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2020. | ||||||
3 | NHA | NHA (TCT đầu tư phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/01/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là : 24.144.96 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 20.600 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2020. | ||||||
4 | CMV | CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2019 với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 19/02/2021; và thực hiện qyền mua với tỷ lệ 50% (số lượng dự kiến: 6.051.956 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
5 | S4A | S4A giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 03/02/2021. | ||||||
6 | TN1 | TN1 giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100:9 (số lượng dự kiến: 1.929.825 cp), với giá 28.500 đ/cp. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2021. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2021. |