HOSE: Điểm tin giao dịch 22.01.2021
25/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 22/01/2021 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
22/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.166,78 | 2,57 | 0,22 | 16.021,91 | ||||
VN30 | 1.156,58 | 5,28 | 0,46 | 6.898,88 | ||||
VNMIDCAP | 1.398,97 | 15,40 | 1,11 | 4.908,53 | ||||
VNSMALLCAP | 1.166,98 | -1,09 | -0,09 | 1.919,51 | ||||
VN100 | 1.113,52 | 5,70 | 0,51 | 11.807,40 | ||||
VNALLSHARE | 1.114,87 | 5,15 | 0,46 | 13.726,92 | ||||
VNXALLSHARE | 1.766,65 | 5,52 | 0,31 | 16.393,35 | ||||
VNCOND | 1.330,19 | 25,61 | 1,96 | 567,12 | ||||
VNCONS | 886,21 | -4,48 | -0,50 | 1.240,52 | ||||
VNENE | 596,50 | -4,19 | -0,70 | 564,57 | ||||
VNFIN | 1.094,76 | 0,30 | 0,03 | 3.524,83 | ||||
VNHEAL | 1.399,96 | -1,65 | -0,12 | 41,75 | ||||
VNIND | 717,32 | 9,49 | 1,34 | 2.288,94 | ||||
VNIT | 1.515,32 | 27,72 | 1,86 | 175,98 | ||||
VNMAT | 1.780,08 | -16,17 | -0,90 | 1.562,94 | ||||
VNREAL | 1.502,66 | 18,31 | 1,23 | 3.364,59 | ||||
VNUTI | 816,35 | -3,09 | -0,38 | 343,48 | ||||
VNDIAMOND | 1.314,46 | 12,78 | 0,98 | 2.229,98 | ||||
VNFINLEAD | 1.482,98 | 3,18 | 0,21 | 2.961,03 | ||||
VNFINSELECT | 1.454,60 | 0,35 | 0,02 | 3.446,66 | ||||
VNSI | 1.617,00 | 11,15 | 0,69 | 3.539,32 | ||||
VNX50 | 1.902,30 | 6,66 | 0,35 | 10.290,91 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 716.238.000 | 14.692 | ||||||
Thỏa thuận | 42.077.840 | 1.330 | ||||||
Tổng | 758.315.840 | 16.022 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 57.389.700 | ROS | 7,00% | TSC | -6,99% | ||
2 | ROS | 51.645.500 | BMC | 7,00% | PMG | -6,94% | ||
3 | STB | 30.287.400 | PTC | 7,00% | DCL | -6,92% | ||
4 | HQC | 20.051.300 | KHP | 6,99% | FIT | -6,90% | ||
5 | DLG | 17.564.400 | BCM | 6,98% | TTB | -6,88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
61.777.500 | 8,15% | 60.064.500 | 7,92% | 1.713.000 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.967 | 12,28% | 2.024 | 12,63% | -57 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 6.469.200 | VNM | 260.576.940 | VHM | 248.377.897 | ||
2 | HPG | 5.512.600 | VCB | 244.111.736 | PLX | 32.866.270 | ||
3 | CTG | 4.043.200 | HPG | 243.406.140 | VPB | 16.095.160 | ||
4 | HDB | 3.552.800 | VRE | 239.765.936 | KDC | 16.007.036 | ||
5 | NVL | 3.091.500 | NVL | 239.529.840 | SBT | 14.622.120 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ACC | ACC niêm yết và giao dịch bổ sung 18.704.739 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 22/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2021. | ||||||
2 | ABT | ABT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 08/02/2021. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2021. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2021. |