HOSE: Điểm tin giao dịch 24.03.2021
25/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 24/03/2021 5:10:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
24/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.161,81 | -21,64 | -1,83 | 17.649,80 | ||||
VN30 | 1.165,61 | -21,37 | -1,80 | 8.258,44 | ||||
VNMIDCAP | 1.419,09 | -34,33 | -2,36 | 4.983,83 | ||||
VNSMALLCAP | 1.260,38 | -23,52 | -1,83 | 2.126,82 | ||||
VN100 | 1.120,08 | -20,18 | -1,77 | 13.242,26 | ||||
VNALLSHARE | 1.126,88 | -20,35 | -1,77 | 15.369,08 | ||||
VNXALLSHARE | 1.800,80 | -32,62 | -1,78 | 18.686,81 | ||||
VNCOND | 1.374,19 | -6,45 | -0,47 | 484,34 | ||||
VNCONS | 817,59 | -13,54 | -1,63 | 1.126,77 | ||||
VNENE | 598,33 | -18,90 | -3,06 | 485,58 | ||||
VNFIN | 1.128,93 | -29,57 | -2,55 | 5.014,41 | ||||
VNHEAL | 1.512,02 | -15,05 | -0,99 | 22,25 | ||||
VNIND | 710,49 | -20,17 | -2,76 | 2.446,25 | ||||
VNIT | 1.755,42 | -39,99 | -2,23 | 271,55 | ||||
VNMAT | 1.887,82 | -47,26 | -2,44 | 2.084,15 | ||||
VNREAL | 1.517,55 | -6,22 | -0,41 | 2.766,63 | ||||
VNUTI | 789,35 | -19,03 | -2,35 | 608,49 | ||||
VNDIAMOND | 1.382,16 | -28,30 | -2,01 | 2.793,00 | ||||
VNFINLEAD | 1.528,81 | -38,36 | -2,45 | 4.893,50 | ||||
VNFINSELECT | 1.486,58 | -39,33 | -2,58 | 4.884,53 | ||||
VNSI | 1.667,17 | -31,18 | -1,84 | 3.496,52 | ||||
VNX50 | 1.926,84 | -34,26 | -1,75 | 11.773,19 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 649.741.100 | 14.827 | ||||||
Thỏa thuận | 100.735.525 | 2.822 | ||||||
Tổng | 750.476.625 | 17.650 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 68.145.456 | KMR | 6,98% | NHA | -6,97% | ||
2 | FLC | 42.615.000 | HOT | 6,96% | IJC | -6,92% | ||
3 | POW | 24.200.900 | HAP | 6,96% | RIC | -6,89% | ||
4 | HPG | 23.966.900 | HCD | 6,91% | SGR | -6,87% | ||
5 | ROS | 23.288.800 | CLW | 6,90% | LGC | -6,86% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24.506.916 | 3,27% | 39.840.309 | 5,31% | -15.333.393 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
907 | 5,14% | 1.291 | 7,32% | -384 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | POW | 6.675.600 | KBC | 200.359.225 | KBC | 27.689.200 | ||
2 | KBC | 4.817.300 | GAS | 196.685.270 | MSB | 8.893.900 | ||
3 | CTG | 4.325.800 | CTG | 172.064.017 | NVL | 8.619.200 | ||
4 | VRE | 2.697.600 | VHM | 129.276.686 | PLX | 7.408.300 | ||
5 | GAS | 2.276.200 | VIC | 112.341.391 | CII | 7.001.400 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | AAT | AAT (CTCP Tiên Sơn Thanh Hóa) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/03/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 34.800.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 10.600 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2020. | ||||||
2 | SSB | SSB (Ngân hàng TMCP Đông Nam Á) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/03/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 1.208.744.208 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 16.800 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2020. | ||||||
3 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 04/2021. | ||||||
4 | SFI | SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 07/04/2021. | ||||||
5 | NKG | NKG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 24/04/2021 tại Hội trường Thống Nhất, Đại Yến, cổng 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Bến Thành, Quận 1, TPHCM. | ||||||
6 | NT2 | NT2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 28/04/2021. | ||||||
7 | SGN | SGN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
8 | BTP | BTP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
9 | SMC | SMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2021 tại phòng Đại Yến, Hội trường Dinh Thống Nhất, 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Bến Thành, Quậ 1, TPHCM. | ||||||
10 | ELC | ELC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại tầng 03, tòa nhà Elcom, số 10, ngõ 15 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. | ||||||
11 | FUCTVGF1 | FUCTVGF1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
12 | FUCTVGF2 | FUCTVGF2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
13 | HDB | HDB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2021 tại nhà hát TPHCM, 07 Công trường Lam Sơn, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. | ||||||
14 | QBS | QBS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2021. | ||||||
15 | HDG | HDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại tầng 7, tòa nhà Hà Đô, 186 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội. | ||||||
16 | BMI | BMI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
17 | FUEVN100 | FUEVN100 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 05/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
18 | PGC | PGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
19 | SJS | SJS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
20 | TVS | TVS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
21 | D2D | D2D giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
22 | GEX | GEX đăng ký bán lại 6.274.950 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 24/03/2021 đến 22/04/2021. | ||||||
23 | TLH | TLH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 09/04/2021. | ||||||
24 | TLH | TLH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
25 | VSH | VSH niêm yết và giao dịch bổ sung 29.696.212 cp (chào bán cho CĐHH) tại HOSE ngày 24/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/03/2021. | ||||||
26 | CHPG2102 | CHPG2102 (chứng quyền HPG/ACBS/Cal1/EU/Cash/6M/02) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 24/03/2021, khối lượng sau thay đổi: 4.000.000 cq. | ||||||
27 | CTCB2101 | CTCB2101 (chứng quyền TCB/ACBS/Cal1/EU/Cash/6M/02) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 24/03/2021, khối lượng sau thay đổi: 2.000.000 cq. | ||||||
28 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/03/2021. |