HOSE: Điểm tin giao dịch 28.01.2021
29/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 28/01/2021 5:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
28/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.023,94 | -73,23 | -6,67 | 18.395,79 | ||||
VN30 | 1.010,75 | -72,88 | -6,73 | 10.688,15 | ||||
VNMIDCAP | 1.247,41 | -84,87 | -6,37 | 4.002,95 | ||||
VNSMALLCAP | 1.034,81 | -65,92 | -5,99 | 1.570,92 | ||||
VN100 | 977,43 | -70,02 | -6,68 | 14.691,10 | ||||
VNALLSHARE | 979,30 | -69,72 | -6,65 | 16.262,02 | ||||
VNXALLSHARE | 1.549,42 | -112,05 | -6,74 | 18.908,09 | ||||
VNCOND | 1.272,59 | -89,73 | -6,59 | 1.239,75 | ||||
VNCONS | 783,68 | -58,57 | -6,95 | 1.319,25 | ||||
VNENE | 498,98 | -36,91 | -6,89 | 368,16 | ||||
VNFIN | 922,07 | -63,49 | -6,44 | 4.664,68 | ||||
VNHEAL | 1.301,82 | -73,13 | -5,32 | 60,30 | ||||
VNIND | 644,97 | -46,18 | -6,68 | 2.020,53 | ||||
VNIT | 1.323,09 | -99,32 | -6,98 | 716,24 | ||||
VNMAT | 1.538,31 | -110,39 | -6,70 | 2.922,03 | ||||
VNREAL | 1.353,89 | -96,93 | -6,68 | 2.533,25 | ||||
VNUTI | 704,98 | -50,29 | -6,66 | 383,93 | ||||
VNDIAMOND | 1.165,05 | -86,68 | -6,92 | 4.525,74 | ||||
VNFINLEAD | 1.245,82 | -90,13 | -6,75 | 4.198,37 | ||||
VNFINSELECT | 1.224,00 | -83,82 | -6,41 | 4.638,44 | ||||
VNSI | 1.411,58 | -102,56 | -6,77 | 4.774,52 | ||||
VNX50 | 1.665,48 | -121,76 | -6,81 | 13.929,88 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 698.605.600 | 15.746 | ||||||
Thỏa thuận | 69.268.441 | 2.650 | ||||||
Tổng | 767.874.041 | 18.396 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 50.047.100 | SGT | 7,00% | CSV | -7,00% | ||
2 | STB | 45.080.900 | NAV | 6,99% | DBC | -7,00% | ||
3 | TCB | 30.096.540 | OPC | 6,93% | DGW | -7,00% | ||
4 | ROS | 29.593.100 | VAF | 6,92% | ICT | -7,00% | ||
5 | FLC | 28.417.700 | CEE | 6,88% | SFI | -7,00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
77.246.349 | 10,06% | 57.760.559 | 7,52% | 19.485.790 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2.927 | 15,91% | 2.431 | 13,22% | 496 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | FPT | 10.951.900 | MWG | 1.173.730.320 | SBT | 16.513.900 | ||
2 | MBB | 8.589.300 | FPT | 738.040.260 | NVL | 13.670.340 | ||
3 | MWG | 8.219.400 | VHM | 290.036.620 | STB | 11.959.530 | ||
4 | ACB | 7.548.818 | HPG | 277.772.680 | HDG | 10.547.750 | ||
5 | HPG | 7.330.100 | ACB | 221.935.249 | VRE | 10.181.054 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BID | BID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/02/2021 tại Viện đào tạo và nghiên cứu BIDV, 773 đường Hồng Hà, Hoàn Kiếm, Hà Nội. | ||||||
2 | OCB | OCB (Ngân hàng TMCP Phương Đông) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/01/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 1.095.906.343 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 22.900 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2020. | ||||||
3 | CDC | CDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.282.310 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2021. | ||||||
4 | NVL | NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 189.775 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi quốc tế) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2021. | ||||||
5 | MSB | MSB giao dịch không hưởng quyền - Thực hiện quyền mua cổ phiếu quỹ theo tỷ lệ 10.100:775,7 (số lượng dự kiến: : 82.522.811 cp), với giá 11.500 đ/cp, không điều chỉnh giá tham chiếu trong ngày giao dịch không hưởng quyền. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2021. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 8.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2021. | ||||||
8 | FUESSV30 | FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2021. |