HOSE: Điểm tin giao dịch 29.01.2021
01/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 29/01/2021 5:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
29/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.056,61 | 32,67 | 3,19 | 17.830,00 | ||||
VN30 | 1.048,31 | 37,56 | 3,72 | 9.290,65 | ||||
VNMIDCAP | 1.279,60 | 32,19 | 2,58 | 5.048,83 | ||||
VNSMALLCAP | 1.051,01 | 16,20 | 1,57 | 1.367,03 | ||||
VN100 | 1.013,96 | 36,53 | 3,74 | 14.339,49 | ||||
VNALLSHARE | 1.014,95 | 35,65 | 3,64 | 15.706,52 | ||||
VNXALLSHARE | 1.607,41 | 57,99 | 3,74 | 18.776,10 | ||||
VNCOND | 1.345,09 | 72,50 | 5,70 | 1.536,23 | ||||
VNCONS | 812,83 | 29,15 | 3,72 | 1.218,89 | ||||
VNENE | 517,45 | 18,47 | 3,70 | 344,24 | ||||
VNFIN | 943,84 | 21,77 | 2,36 | 3.940,99 | ||||
VNHEAL | 1.360,12 | 58,30 | 4,48 | 14,48 | ||||
VNIND | 660,04 | 15,07 | 2,34 | 1.978,93 | ||||
VNIT | 1.413,53 | 90,44 | 6,84 | 235,75 | ||||
VNMAT | 1.598,66 | 60,35 | 3,92 | 2.390,79 | ||||
VNREAL | 1.418,61 | 64,72 | 4,78 | 3.749,56 | ||||
VNUTI | 724,87 | 19,89 | 2,82 | 262,07 | ||||
VNDIAMOND | 1.215,52 | 50,47 | 4,33 | 3.992,15 | ||||
VNFINLEAD | 1.279,72 | 33,90 | 2,72 | 3.527,32 | ||||
VNFINSELECT | 1.252,91 | 28,91 | 2,36 | 3.865,44 | ||||
VNSI | 1.478,17 | 66,59 | 4,72 | 3.736,01 | ||||
VNX50 | 1.730,60 | 65,12 | 3,91 | 13.371,96 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 743.995.900 | 15.892 | ||||||
Thỏa thuận | 53.389.752 | 1.938 | ||||||
Tổng | 797.385.652 | 17.830 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 55.629.400 | FPT | 7,00% | HTN | -17,43% | ||
2 | HPG | 40.385.068 | RIC | 7,00% | LCM | -6,98% | ||
3 | STB | 33.235.400 | VIX | 6,99% | SRC | -6,98% | ||
4 | TCB | 27.420.900 | VHM | 6,98% | TCR | -6,97% | ||
5 | KBC | 23.684.100 | VSC | 6,97% | CIG | -6,96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
91.255.690 | 11,44% | 71.860.090 | 9,01% | 19.395.600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3.064 | 17,19% | 1.950 | 10,94% | 1.115 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 18.882.768 | MWG | 840.303.742 | SBT | 16.483.300 | ||
2 | VRE | 11.092.200 | HPG | 723.577.451 | STB | 14.723.630 | ||
3 | MWG | 6.328.190 | VRE | 345.839.460 | NVL | 14.212.940 | ||
4 | KBC | 4.401.100 | VNM | 270.691.041 | HDG | 10.557.150 | ||
5 | DXG | 4.180.500 | VHM | 239.067.860 | VRE | 10.166.854 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | APG | APG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | TAC | TAC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thưởng năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/02/2021. | ||||||
3 | HTN | HTN giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 16.531.105 cp), với giá 17.000 đ/cp. | ||||||
4 | CNVL2003 | CNVL2003 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.04) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 29/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 9.500.000 cq. | ||||||
5 | CVHM2008 | CVHM2008 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.05) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 29/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 7.000.000 cq. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/01/2021. | ||||||
7 | TMS | TMS nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.620.774 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/01/2021. |