HOSE: Điểm tin giao dịch 02.02.2021
03/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 02/02/2021 5:16:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
02/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.075,53 | 40,02 | 3,86 | 13.160,47 | ||||
VN30 | 1.079,70 | 49,84 | 4,84 | 6.822,02 | ||||
VNMIDCAP | 1.261,19 | 22,81 | 1,84 | 3.859,32 | ||||
VNSMALLCAP | 1.026,13 | 10,61 | 1,04 | 1.153,87 | ||||
VN100 | 1.036,74 | 44,03 | 4,44 | 10.681,34 | ||||
VNALLSHARE | 1.034,97 | 42,06 | 4,24 | 11.835,21 | ||||
VNXALLSHARE | 1.637,41 | 65,53 | 4,17 | 13.412,86 | ||||
VNCOND | 1.305,84 | 37,47 | 2,95 | 503,11 | ||||
VNCONS | 827,30 | 24,85 | 3,10 | 1.215,73 | ||||
VNENE | 516,24 | 17,21 | 3,45 | 342,33 | ||||
VNFIN | 983,31 | 48,32 | 5,17 | 2.839,21 | ||||
VNHEAL | 1.341,17 | 9,93 | 0,75 | 21,00 | ||||
VNIND | 651,33 | 11,09 | 1,73 | 1.576,87 | ||||
VNIT | 1.486,38 | 57,40 | 4,02 | 267,35 | ||||
VNMAT | 1.624,46 | 67,42 | 4,33 | 1.815,86 | ||||
VNREAL | 1.449,13 | 73,82 | 5,37 | 2.943,38 | ||||
VNUTI | 715,80 | 11,29 | 1,60 | 243,26 | ||||
VNDIAMOND | 1.233,32 | 49,33 | 4,17 | 2.173,26 | ||||
VNFINLEAD | 1.337,13 | 72,68 | 5,75 | 2.653,67 | ||||
VNFINSELECT | 1.302,53 | 63,63 | 5,14 | 2.767,74 | ||||
VNSI | 1.517,28 | 60,29 | 4,14 | 3.453,09 | ||||
VNX50 | 1.776,44 | 80,30 | 4,73 | 9.436,72 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 554.905.500 | 11.661 | ||||||
Thỏa thuận | 47.710.311 | 1.499 | ||||||
Tổng | 602.615.811 | 13.161 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 30.001.700 | KBC | 7,00% | TCR | -6,99% | ||
2 | FLC | 26.862.300 | VIC | 6,97% | LSS | -6,99% | ||
3 | STB | 21.168.900 | PGD | 6,96% | TTF | -6,96% | ||
4 | ITA | 19.970.200 | TPC | 6,96% | ROS | -6,95% | ||
5 | VDS | 15.898.417 | TTB | 6,95% | PXS | -6,94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
52.499.500 | 8,71% | 55.104.490 | 9,14% | -2.604.990 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.825 | 13,87% | 1.720 | 13,07% | 106 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 12.874.500 | HPG | 510.883.905 | SBT | 16.833.600 | ||
2 | KBC | 7.283.800 | VNM | 398.238.110 | STB | 14.505.430 | ||
3 | VRE | 6.228.500 | KBC | 250.458.915 | NVL | 13.665.740 | ||
4 | VNM | 3.783.300 | VHM | 217.018.220 | VRE | 10.951.554 | ||
5 | POW | 3.540.500 | SAB | 191.894.877 | HDG | 10.760.950 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SGT | SGT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2021. | ||||||
2 | SVD | SVD (CTCP Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/02/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 12.900.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 12.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2020. | ||||||
3 | HRC | HRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | TVS | TVS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 2 tuần đầu tháng 03. | ||||||
5 | TLD | TLD nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.902.295 cp (phát hành trả cổ tức năm 2018) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2021. |