HOSE: Điểm tin giao dịch 04.12.2020
05/12/2020
-
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
04/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.021,49 | 1,69 | 0,17 | 10.700,41 | ||||
VN30 | 984,34 | -1,10 | -0,11 | 5.411,34 | ||||
VNMIDCAP | 1.117,70 | 3,98 | 0,36 | 3.177,74 | ||||
VNSMALLCAP | 930,74 | -1,34 | -0,14 | 1.090,62 | ||||
VN100 | 945,36 | -0,48 | -0,05 | 8.589,07 | ||||
VNALLSHARE | 945,04 | -0,55 | -0,06 | 9.679,70 | ||||
VNXALLSHARE | 1.505,92 | -1,43 | -0,09 | 10.776,08 | ||||
VNCOND | 1.170,48 | -2,58 | -0,22 | 383,99 | ||||
VNCONS | 856,68 | 5,93 | 0,70 | 811,40 | ||||
VNENE | 477,32 | 3,76 | 0,79 | 228,88 | ||||
VNFIN | 854,57 | -5,80 | -0,67 | 2.837,73 | ||||
VNHEAL | 1.302,96 | -0,90 | -0,07 | 42,47 | ||||
VNIND | 600,79 | -2,23 | -0,37 | 1.819,35 | ||||
VNIT | 1.269,35 | 1,74 | 0,14 | 111,05 | ||||
VNMAT | 1.513,84 | 4,05 | 0,27 | 1.596,29 | ||||
VNREAL | 1.295,38 | 0,51 | 0,04 | 1.419,52 | ||||
VNUTI | 752,81 | 6,00 | 0,80 | 412,92 | ||||
VNDIAMOND | 1.087,39 | -2,56 | -0,23 | 2.326,90 | ||||
VNFINLEAD | 1.184,46 | -6,12 | -0,51 | 2.642,10 | ||||
VNFINSELECT | 1.145,30 | -7,71 | -0,67 | 2.815,18 | ||||
VNSI | 1.355,41 | -3,18 | -0,23 | 2.497,49 | ||||
VNX50 | 1.632,45 | -2,90 | -0,18 | 7.369,69 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 527.019.060 | 10.035 | ||||||
Thỏa thuận | 26.571.283 | 665 | ||||||
Tổng | 553.590.343 | 10.700 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 24.834.030 | TPC | 7,00% | DAT | -7,00% | ||
2 | ITA | 22.293.420 | TDH | 6,97% | TCO | -6,99% | ||
3 | CTG | 21.282.610 | HU1 | 6,95% | DTL | -6,97% | ||
4 | HPG | 19.703.110 | GVR | 6,93% | CVT | -6,94% | ||
5 | TCH | 19.491.690 | MCP | 6,92% | POM | -6,83% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
35.861.770 | 6,48% | 39.606.076 | 7,15% | -3.744.306 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
955 | 8,92% | 998 | 9,33% | -43 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | CTG | 12.568.100 | CTG | 434.828.735 | VHM | 233.338.737 | ||
2 | HPG | 3.702.080 | HPG | 136.779.081 | PLX | 29.952.020 | ||
3 | MBB | 3.611.460 | VNM | 122.425.266 | KDC | 12.453.916 | ||
4 | LCG | 2.994.526 | VHM | 105.407.724 | PHR | 9.334.310 | ||
5 | GMD | 2.967.880 | GMD | 86.202.349 | FCN | 5.280.950 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | FCN | FCN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 18/12/2020. | ||||||
2 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/12/2020. |