HOSE: Điểm tin giao dịch 08.02.2021
09/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 08/02/2021 5:17:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
08/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.083,18 | -43,73 | -3,88 | 16.562,89 | ||||
VN30 | 1.092,59 | -42,91 | -3,78 | 9.358,94 | ||||
VNMIDCAP | 1.291,73 | -42,81 | -3,21 | 4.263,07 | ||||
VNSMALLCAP | 1.059,29 | -23,27 | -2,15 | 1.500,97 | ||||
VN100 | 1.047,53 | -41,58 | -3,82 | 13.622,02 | ||||
VNALLSHARE | 1.047,03 | -40,49 | -3,72 | 15.122,99 | ||||
VNXALLSHARE | 1.659,06 | -62,96 | -3,66 | 17.136,53 | ||||
VNCOND | 1.314,97 | -25,43 | -1,90 | 588,44 | ||||
VNCONS | 828,96 | -32,96 | -3,82 | 1.368,06 | ||||
VNENE | 554,50 | -2,09 | -0,38 | 539,47 | ||||
VNFIN | 1.014,88 | -37,35 | -3,55 | 4.341,54 | ||||
VNHEAL | 1.344,69 | -14,07 | -1,04 | 117,95 | ||||
VNIND | 654,52 | -24,98 | -3,68 | 1.925,25 | ||||
VNIT | 1.600,50 | -37,55 | -2,29 | 508,14 | ||||
VNMAT | 1.651,76 | -53,54 | -3,14 | 2.222,28 | ||||
VNREAL | 1.427,16 | -73,73 | -4,91 | 3.107,15 | ||||
VNUTI | 734,12 | -20,56 | -2,72 | 344,13 | ||||
VNDIAMOND | 1.273,78 | -39,30 | -2,99 | 3.267,57 | ||||
VNFINLEAD | 1.372,65 | -56,40 | -3,95 | 4.192,63 | ||||
VNFINSELECT | 1.341,06 | -49,83 | -3,58 | 4.195,03 | ||||
VNSI | 1.545,43 | -52,33 | -3,28 | 4.821,53 | ||||
VNX50 | 1.793,53 | -73,61 | -3,94 | 12.464,81 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 635.387.600 | 15.224 | ||||||
Thỏa thuận | 61.212.014 | 1.339 | ||||||
Tổng | 696.599.614 | 16.563 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 33.268.400 | VPS | 7,00% | KBC | -7,00% | ||
2 | HAG | 30.266.100 | PTC | 6,98% | SGT | -6,99% | ||
3 | FLC | 29.496.000 | TTE | 6,97% | ITA | -6,98% | ||
4 | ROS | 27.320.900 | GMC | 6,93% | FIT | -6,97% | ||
5 | STB | 24.037.300 | RIC | 6,91% | VIP | -6,93% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
34.484.700 | 4,95% | 76.098.235 | 10,92% | -41.613.535 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.348 | 8,14% | 2.759 | 16,66% | -1.411 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | NVT | 10.745.000 | VHM | 470.684.520 | VHM | 14.160.690 | ||
2 | HPG | 10.718.200 | VNM | 443.450.842 | NVL | 13.296.330 | ||
3 | VRE | 6.353.600 | HPG | 437.997.505 | SBT | 12.206.100 | ||
4 | MBB | 5.415.000 | FPT | 357.240.000 | VPB | 11.146.800 | ||
5 | VHM | 4.985.700 | VCB | 228.574.400 | STB | 10.053.200 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VRC | VRC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc đảm bảo cho đơt phát hành trái phiếu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong quý 1 năm 2021. | ||||||
2 | TBC | TBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/02/2021. | ||||||
3 | TBC | TBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | NVL | NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành cổ phiếu để chuyển đổi trái phiếu quốc tế, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 22/02/2021 đến ngày 03/03/2021. | ||||||
5 | TEG | TEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2021 tại Hà Nội. | ||||||
6 | PPC | PPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
7 | ANC11601 | ANC11601 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 01/03/2021. | ||||||
8 | ANC11607 | ANC11607 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 01/03/2021. | ||||||
9 | CRE | CRE niêm yết và giao dịch bổ sung 15.999.908 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 08/02/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/02/2021. | ||||||
10 | GMD | GMD nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.453.000 cp (phát hành theo chương trình phúc lợi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/02/2021. | ||||||
11 | CVPB2016 | CVPB2016 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-09) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 08/02/2020, khối lượng sau thay đổi: 4.200.000 cq. | ||||||
12 | CVRE2014 | CVRE2014 (chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-09) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 08/02/2020, khối lượng sau thay đổi: 4.200.000 cq. | ||||||
13 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 10.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/02/2021. | ||||||
14 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 15.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/02/2021. |