HOSE: Điểm tin giao dịch 08.03.2021
09/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 08/03/2021 5:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
08/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.168,27 | -0,42 | -0,04 | 15.584,78 | ||||
VN30 | 1.170,00 | -3,83 | -0,33 | 6.688,96 | ||||
VNMIDCAP | 1.411,53 | 14,12 | 1,01 | 4.459,38 | ||||
VNSMALLCAP | 1.231,51 | 23,19 | 1,92 | 2.264,31 | ||||
VN100 | 1.122,18 | -1,27 | -0,11 | 11.148,33 | ||||
VNALLSHARE | 1.127,20 | 0,14 | 0,01 | 13.412,65 | ||||
VNXALLSHARE | 1.798,50 | -0,19 | -0,01 | 16.309,80 | ||||
VNCOND | 1.366,28 | -6,43 | -0,47 | 341,20 | ||||
VNCONS | 837,96 | -5,30 | -0,63 | 1.254,25 | ||||
VNENE | 652,69 | 9,33 | 1,45 | 712,05 | ||||
VNFIN | 1.116,51 | -3,75 | -0,33 | 3.019,09 | ||||
VNHEAL | 1.485,24 | 20,88 | 1,43 | 20,59 | ||||
VNIND | 720,91 | 2,92 | 0,41 | 2.119,43 | ||||
VNIT | 1.719,65 | -0,90 | -0,05 | 454,96 | ||||
VNMAT | 1.904,51 | 18,62 | 0,99 | 2.206,52 | ||||
VNREAL | 1.501,10 | 0,92 | 0,06 | 2.419,64 | ||||
VNUTI | 833,98 | 21,65 | 2,67 | 804,80 | ||||
VNDIAMOND | 1.370,67 | -5,63 | -0,41 | 2.320,11 | ||||
VNFINLEAD | 1.512,38 | -5,82 | -0,38 | 2.862,88 | ||||
VNFINSELECT | 1.472,99 | -4,19 | -0,28 | 2.859,39 | ||||
VNSI | 1.674,84 | 1,68 | 0,10 | 3.801,72 | ||||
VNX50 | 1.925,05 | -5,83 | -0,30 | 9.799,91 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 627.495.500 | 14.416 | ||||||
Thỏa thuận | 25.207.657 | 1.169 | ||||||
Tổng | 652.703.157 | 15.585 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | POW | 34.227.700 | CTI | 7,00% | RDP | -6,99% | ||
2 | HQC | 29.560.900 | TMT | 6,99% | RIC | -6,98% | ||
3 | DLG | 20.430.300 | PXT | 6,99% | LGC | -6,93% | ||
4 | HPG | 19.084.700 | RAL | 6,98% | NVT | -6,78% | ||
5 | ACB | 16.175.900 | HMC | 6,98% | BMC | -6,76% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24.592.462 | 3,77% | 58.992.862 | 9,04% | -34.400.400 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
902 | 5,79% | 2.149 | 13,79% | -1.247 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | POW | 15.106.700 | FPT | 374.406.169 | KBC | 15.803.290 | ||
2 | FPT | 4.612.024 | VNM | 219.052.926 | VHM | 15.000.190 | ||
3 | MBB | 4.279.800 | POW | 215.522.915 | SBT | 12.060.400 | ||
4 | HPG | 3.835.300 | VHM | 209.461.100 | NVL | 11.019.330 | ||
5 | VRE | 2.931.100 | HPG | 177.376.365 | VPB | 10.932.800 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TCM | TCM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2021. | ||||||
2 | CIG | CIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2021 tại Hội trường phòng B601 nhà B, Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị (Km10 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội). | ||||||
3 | HSG | HSG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc mua lại cổ phiếu và giảm vốn điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 20/03/2021 đến 05/04/2021. | ||||||
4 | BSI | BSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2021 tại Hội trường tầng 21, Vincom Bà Triệu, Hà Nội. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2021. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/03/2021. |