HOSE: Điểm tin giao dịch 12.01.2021
13/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 12/01/2021 5:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
12/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.192,28 | 7,39 | 0,62 | 15.804,98 | ||||
VN30 | 1.169,03 | 5,63 | 0,48 | 7.271,95 | ||||
VNMIDCAP | 1.369,84 | 19,93 | 1,48 | 4.455,16 | ||||
VNSMALLCAP | 1.163,92 | 15,47 | 1,35 | 1.867,72 | ||||
VN100 | 1.124,28 | 6,97 | 0,62 | 11.727,11 | ||||
VNALLSHARE | 1.125,69 | 7,42 | 0,66 | 13.594,84 | ||||
VNXALLSHARE | 1.786,20 | 9,66 | 0,54 | 15.764,68 | ||||
VNCOND | 1.300,88 | 5,53 | 0,43 | 435,63 | ||||
VNCONS | 928,39 | 2,69 | 0,29 | 1.143,19 | ||||
VNENE | 589,00 | 3,07 | 0,52 | 353,43 | ||||
VNFIN | 1.090,27 | -2,46 | -0,23 | 3.844,77 | ||||
VNHEAL | 1.422,62 | 21,23 | 1,51 | 48,52 | ||||
VNIND | 716,47 | 13,59 | 1,93 | 2.566,78 | ||||
VNIT | 1.498,17 | 22,81 | 1,55 | 298,50 | ||||
VNMAT | 1.813,09 | 61,66 | 3,52 | 1.862,73 | ||||
VNREAL | 1.529,70 | 6,54 | 0,43 | 2.656,45 | ||||
VNUTI | 849,27 | 1,77 | 0,21 | 341,29 | ||||
VNDIAMOND | 1.308,02 | 9,15 | 0,70 | 2.792,09 | ||||
VNFINLEAD | 1.481,04 | -6,03 | -0,41 | 3.239,38 | ||||
VNFINSELECT | 1.451,42 | -3,04 | -0,21 | 3.736,41 | ||||
VNSI | 1.622,08 | 4,21 | 0,26 | 3.965,78 | ||||
VNX50 | 1.930,15 | 8,67 | 0,45 | 10.592,86 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 683.329.700 | 14.777 | ||||||
Thỏa thuận | 36.605.030 | 1.028 | ||||||
Tổng | 719.934.730 | 15.805 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 27.236.800 | PXT | 7,00% | VPS | -6,98% | ||
2 | ROS | 24.392.700 | GMC | 7,00% | TDP | -6,95% | ||
3 | HPG | 22.838.800 | CRC | 7,00% | TN1 | -6,92% | ||
4 | ITA | 22.189.600 | CTD | 7,00% | BKG | -6,84% | ||
5 | HQC | 22.091.300 | DIG | 7,00% | LAF | -6,82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
44.268.857 | 6,15% | 60.169.942 | 8,36% | -15.901.085 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.468 | 9,29% | 1.747 | 11,06% | -279 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 9.087.700 | HPG | 398.313.640 | VHM | 247.569.927 | ||
2 | VRE | 6.636.900 | VHM | 246.607.870 | PLX | 33.550.770 | ||
3 | LPB | 5.889.000 | VRE | 242.790.565 | VPB | 16.095.060 | ||
4 | FPT | 3.415.700 | FPT | 233.011.540 | KDC | 15.263.836 | ||
5 | VHM | 2.374.900 | VIC | 192.368.990 | MSB | 9.576.160 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TLG | TLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/01/2021. | ||||||
2 | CHPG2017 | CHPG2017 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 12/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 10.000.000 cq. | ||||||
3 | CHPG2018 | CHPG2018 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.09) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 12/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 9.000.000 cq. | ||||||
4 | CSBT2007 | CSBT2007 (chứng quyền SBT.KIS.M.CA.T.03) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 12/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 5.000.000 cq. | ||||||
5 | CTCH2002 | CTCH2002 (chứng quyền TCH.KIS.M.CA.T.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 12/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 10.000.000 cq. | ||||||
6 | CVIC2005 | CVIC2005 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 12/01/2021, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/01/2020. | ||||||
8 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/01/2020. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/01/2020. |