HOSE: Điểm tin giao dịch 19.02.2021
22/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 19/02/2021 4:47:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
19/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.173,50 | -0,88 | -0,07 | 14.745,08 | ||||
VN30 | 1.180,59 | -7,35 | -0,62 | 7.056,93 | ||||
VNMIDCAP | 1.402,45 | 0,46 | 0,03 | 3.814,02 | ||||
VNSMALLCAP | 1.135,57 | 5,48 | 0,48 | 1.441,60 | ||||
VN100 | 1.132,36 | -5,79 | -0,51 | 10.870,95 | ||||
VNALLSHARE | 1.131,28 | -5,13 | -0,45 | 12.312,56 | ||||
VNXALLSHARE | 1.793,84 | -2,54 | -0,14 | 15.053,15 | ||||
VNCOND | 1.403,57 | -12,41 | -0,88 | 380,38 | ||||
VNCONS | 879,64 | -4,52 | -0,51 | 998,50 | ||||
VNENE | 605,64 | -8,55 | -1,39 | 640,58 | ||||
VNFIN | 1.111,72 | -1,69 | -0,15 | 3.722,30 | ||||
VNHEAL | 1.449,30 | 31,60 | 2,23 | 89,11 | ||||
VNIND | 703,77 | 2,05 | 0,29 | 1.693,24 | ||||
VNIT | 1.723,07 | -34,07 | -1,94 | 447,95 | ||||
VNMAT | 1.760,31 | -8,01 | -0,45 | 1.434,43 | ||||
VNREAL | 1.547,94 | -11,65 | -0,75 | 2.537,61 | ||||
VNUTI | 792,46 | 1,35 | 0,17 | 285,51 | ||||
VNDIAMOND | 1.392,44 | -10,49 | -0,75 | 2.950,79 | ||||
VNFINLEAD | 1.506,91 | 0,85 | 0,06 | 3.627,87 | ||||
VNFINSELECT | 1.467,19 | -0,80 | -0,05 | 3.650,93 | ||||
VNSI | 1.665,46 | -8,52 | -0,51 | 4.467,66 | ||||
VNX50 | 1.942,09 | -5,81 | -0,30 | 10.642,19 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 547.575.400 | 13.528 | ||||||
Thỏa thuận | 30.707.598 | 1.217 | ||||||
Tổng | 578.282.998 | 14.745 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ACB | 31.236.200 | RIC | 6,99% | PIT | -6,95% | ||
2 | MBB | 30.224.422 | SFI | 6,97% | TPC | -6,85% | ||
3 | STB | 22.590.900 | LGC | 6,96% | NAV | -6,39% | ||
4 | PVD | 19.485.300 | SJS | 6,93% | HU1 | -6,31% | ||
5 | HPG | 17.666.524 | QCG | 6,90% | NHH | -5,95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
36.944.240 | 6,39% | 41.347.236 | 7,15% | -4.402.996 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.436 | 9,74% | 1.446 | 9,81% | -10 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 5.811.579 | VNM | 315.980.631 | VHM | 17.746.790 | ||
2 | FPT | 3.158.800 | FPT | 264.005.280 | KBC | 14.955.190 | ||
3 | HPG | 3.064.424 | VIC | 181.751.630 | NVL | 12.620.130 | ||
4 | VNM | 2.932.200 | VCB | 160.967.040 | SBT | 11.789.300 | ||
5 | CTG | 2.871.600 | MBB | 154.868.147 | VPB | 11.128.300 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2017 | CHPG2017 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/02/2021, ngày GD cuối cùng: 09/02/2021. | ||||||
2 | CKDH2003 | CKDH2003 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/02/2021, ngày GD cuối cùng: 09/02/2021. | ||||||
3 | CTCH2002 | CTCH2002 (chứng quyền TCH.KIS.M.CA.T.01) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/02/2021, ngày GD cuối cùng: 09/02/2021. | ||||||
4 | CVRE2010 | CVRE2010 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 19/02/2021, ngày GD cuối cùng: 09/02/2021. | ||||||
5 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 25/02/2021 đến 08/03/2021. | ||||||
6 | AAM | AAM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 27/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
7 | FUCTVGF1 | FUCTVGF1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 01/03/2021. | ||||||
8 | DBT | DBT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 15/03/2021. | ||||||
9 | DBT | DBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2021 tại khách sạn Hàm Luông. | ||||||
10 | CVT | CVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/03/2021 tại Hội trường nhà hàng Phố Việt, 378A Châu Phong, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ. | ||||||
11 | MSB | MSB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/03/2021 tại 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. | ||||||
12 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. | ||||||
13 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. | ||||||
14 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. | ||||||
15 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. | ||||||
16 | SMA | SMA nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.331.337 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. |