HOSE: Điểm tin giao dịch 25.02.2021
26/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 25/02/2021 5:01:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
25/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.165,43 | 3,42 | 0,29 | 13.350,88 | ||||
VN30 | 1.169,82 | 2,64 | 0,23 | 6.686,26 | ||||
VNMIDCAP | 1.376,75 | 1,41 | 0,10 | 3.402,96 | ||||
VNSMALLCAP | 1.145,30 | 4,51 | 0,40 | 1.602,87 | ||||
VN100 | 1.120,14 | 2,14 | 0,19 | 10.089,23 | ||||
VNALLSHARE | 1.120,33 | 2,27 | 0,20 | 11.692,09 | ||||
VNXALLSHARE | 1.784,09 | 6,95 | 0,39 | 14.180,56 | ||||
VNCOND | 1.384,33 | 16,95 | 1,24 | 378,70 | ||||
VNCONS | 849,79 | -7,95 | -0,93 | 1.050,59 | ||||
VNENE | 621,83 | 10,80 | 1,77 | 490,80 | ||||
VNFIN | 1.104,24 | 1,09 | 0,10 | 3.256,44 | ||||
VNHEAL | 1.442,81 | 15,16 | 1,06 | 64,16 | ||||
VNIND | 700,03 | 4,29 | 0,62 | 1.848,96 | ||||
VNIT | 1.716,79 | 18,20 | 1,07 | 194,23 | ||||
VNMAT | 1.789,30 | 20,66 | 1,17 | 1.688,73 | ||||
VNREAL | 1.530,04 | 0,80 | 0,05 | 2.363,93 | ||||
VNUTI | 786,63 | 2,40 | 0,31 | 290,63 | ||||
VNDIAMOND | 1.377,03 | 7,20 | 0,53 | 2.540,82 | ||||
VNFINLEAD | 1.499,24 | 2,84 | 0,19 | 3.168,84 | ||||
VNFINSELECT | 1.456,64 | 1,84 | 0,13 | 3.171,63 | ||||
VNSI | 1.655,46 | 6,75 | 0,41 | 3.661,80 | ||||
VNX50 | 1.928,46 | 7,13 | 0,37 | 9.678,00 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 493.051.100 | 12.573 | ||||||
Thỏa thuận | 17.381.391 | 778 | ||||||
Tổng | 510.432.491 | 13.351 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 21.931.700 | TDC | 6,99% | VSI | -6,94% | ||
2 | MBB | 19.252.600 | GIL | 6,98% | LCM | -6,71% | ||
3 | STB | 18.359.100 | RDP | 6,98% | VFG | -6,17% | ||
4 | TCB | 16.715.500 | RAL | 6,97% | QCG | -6,10% | ||
5 | DXG | 16.649.900 | RIC | 6,97% | EMC | -5,94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.495.800 | 3,82% | 31.131.400 | 6,10% | -11.635.600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
762 | 5,71% | 1.220 | 9,14% | -458 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 3.788.100 | VNM | 379.977.810 | VHM | 17.887.690 | ||
2 | VNM | 3.609.700 | VPB | 136.448.195 | KBC | 14.213.090 | ||
3 | VPB | 3.215.400 | HPG | 111.067.565 | NVL | 11.980.630 | ||
4 | HPG | 2.520.900 | MBB | 103.170.860 | SBT | 11.599.500 | ||
5 | VRE | 1.863.100 | VIC | 77.367.660 | VPB | 10.764.000 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DGC | DGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | REE | REE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2021 tại Hội trường tòa nhà E-town, 364 Cộng Hòa, P.13, Tân Bình, TPHCM. | ||||||
3 | HSL | HSL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/03/2021 tại Hội trường tầng 20, tòa nhà Vườn Đào, 689 Lạc Long Quân, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020 , dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 02/04/2021 tại 1701-04, lầu 17 tòa nhà Mê Linh Point, 02 Ngô Đức Kế, Quận 1, TPHCM. | ||||||
5 | HAX | HAX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | AGG | AGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2021. | ||||||
7 | CMWG2102 | CMWG2102 (chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2021 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 120.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2021. | ||||||
8 | CPNJ2102 | CPNJ2102 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/02/2021 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 80.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2021. | ||||||
9 | APH | APH nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.800.000 cp (phát hành để chuyển đổi cổ phiếu ưu đãi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2021. | ||||||
10 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2021. | ||||||
11 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2021. |