HOSE: Điểm tin giao dịch 26.02.2021
01/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 26/02/2021 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
26/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.168,47 | 3,04 | 0,26 | 14.870,11 | ||||
VN30 | 1.173,60 | 3,78 | 0,32 | 7.697,19 | ||||
VNMIDCAP | 1.384,59 | 7,84 | 0,57 | 3.571,13 | ||||
VNSMALLCAP | 1.157,58 | 12,28 | 1,07 | 1.779,71 | ||||
VN100 | 1.123,44 | 3,30 | 0,29 | 11.268,32 | ||||
VNALLSHARE | 1.124,14 | 3,81 | 0,34 | 13.048,03 | ||||
VNXALLSHARE | 1.791,74 | 7,65 | 0,43 | 15.637,44 | ||||
VNCOND | 1.388,02 | 3,69 | 0,27 | 464,88 | ||||
VNCONS | 852,68 | 2,89 | 0,34 | 988,53 | ||||
VNENE | 619,51 | -2,32 | -0,37 | 419,97 | ||||
VNFIN | 1.106,89 | 2,65 | 0,24 | 3.400,48 | ||||
VNHEAL | 1.449,73 | 6,92 | 0,48 | 15,64 | ||||
VNIND | 706,24 | 6,21 | 0,89 | 2.012,96 | ||||
VNIT | 1.716,19 | -0,60 | -0,03 | 260,89 | ||||
VNMAT | 1.837,16 | 47,86 | 2,67 | 3.043,21 | ||||
VNREAL | 1.524,23 | -5,81 | -0,38 | 2.147,11 | ||||
VNUTI | 785,85 | -0,78 | -0,10 | 238,38 | ||||
VNDIAMOND | 1.380,77 | 3,74 | 0,27 | 2.755,65 | ||||
VNFINLEAD | 1.502,68 | 3,44 | 0,23 | 3.323,14 | ||||
VNFINSELECT | 1.459,78 | 3,14 | 0,22 | 3.331,72 | ||||
VNSI | 1.659,58 | 4,12 | 0,25 | 3.980,62 | ||||
VNX50 | 1.934,94 | 6,48 | 0,34 | 10.686,74 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 528.150.000 | 13.780 | ||||||
Thỏa thuận | 26.312.692 | 1.090 | ||||||
Tổng | 554.462.692 | 14.870 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 43.141.200 | SMA | 7,00% | LAF | -6,90% | ||
2 | MBB | 24.154.622 | RAL | 7,00% | HRC | -6,72% | ||
3 | HSG | 17.457.000 | POM | 6,99% | HTV | -6,25% | ||
4 | STB | 17.441.100 | IJC | 6,98% | PTC | -6,21% | ||
5 | TCB | 15.797.770 | RIC | 6,97% | VID | -6,05% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
27.116.991 | 4,89% | 40.391.046 | 7,28% | -13.274.055 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.146 | 7,70% | 1.619 | 10,89% | -473 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 10.503.600 | HPG | 472.784.842 | VHM | 17.685.190 | ||
2 | MBB | 5.061.698 | VNM | 354.331.267 | KBC | 14.359.190 | ||
3 | VRE | 4.577.835 | FPT | 169.296.270 | NVL | 11.794.430 | ||
4 | VNM | 3.411.800 | VRE | 152.465.938 | SBT | 11.594.700 | ||
5 | DXG | 3.233.600 | MBB | 138.672.155 | VPB | 10.958.900 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MBB | MBB niêm yết và giao dịch bổ sung 64.310.581 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 26/02/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/04/2020. | ||||||
2 | HTV | HTV giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi địa chỉ kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 03/2021. | ||||||
3 | NBB | NBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | DSN | DSN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 15/03/2021. | ||||||
5 | MSN | MSN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
6 | DGW | DGW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 06/04/2021. | ||||||
7 | FLC | FLC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
8 | CVPB2015 | CVPB2015 (chứng quyền VPB/8M/SSI/C/EU/Cash-09) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 26/02/2021, khối lượng sau thay đổi: 2.500.000 cq. | ||||||
9 | C47 | C47 nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.702.013 cp (phát hành tăng vốn và trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2021. | ||||||
10 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2021. | ||||||
11 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2021. | ||||||
12 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2021. |