Company list

Company list

Number Code Company Name Abbreviation Charter Capital Category Floor Code
301 KSQ Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam 300 Nguyên Vật Liệu HNX-Index
302 KST Công ty cổ phần KASATI KASATI 30 Viễn thông HNX-Index
303 KTS Công ty cổ phần Đường Kon Tum KTS 50.7 Nông Nghiệp HNX-Index
304 KTT Công ty cổ phần Đầu tư Thiết bị và Xây lắp điện Thiên Trường 29.55 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
305 KVC CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ 495 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
306 L14 Công ty cổ phần LICOGI 14 LICOGI 14 149.992 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
307 L18 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 LICOGI 18 125 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
308 L35 Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama LILAMA.EMC 32.652 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
309 L43 Công ty Cổ phần Lilama 45.3 LILAMA 45.3 JSC. 35 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
310 L61 Công ty Cổ phần Lilama 69-1 LILAMA 69-1 75.762 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
311 L62 Công ty Cổ phần Lilama 69-2 LILAMA 69-2 Co 82.982 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
312 LAS Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao LAFCHEMCO 1,128.564 Nông Nghiệp HNX-Index
313 LBE Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An LABECO 11 Dịch vụ HNX-Index
314 LCD Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện EMETC., JSC 15 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
315 LCS Công ty Cổ phần Licogi 166 LICOGI 166 76 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
316 LDP Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar LADOPHAR 78.3 Y tế HNX-Index
317 LHC Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng LHC 36 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
318 LIG Công ty Cổ phần Licogi 13 LICOGI 13 435.98 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
319 LM7 Công ty Cổ phần Lilama 7 50 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
320 LO5 Công ty Cổ phần Lilama 5 LILAMA5.JSC 51.498 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
321 LTC Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông LTC 45.86 Viễn thông HNX-Index
322 LUT Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài LUTACO 150 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
323 MAC Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải MASERCO 151.403 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
324 MAS Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng 42.677 Dịch vụ HNX-Index
325 MBG Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương mại Việt Nam 418.4 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
326 MBS Công ty cổ phần Chứng khoán MB MBS 1,221.243 Dịch vụ tài chính HNX-Index
327 MCC Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp M&C 50.161 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
328 MCF CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm MECOFOOD 80 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
329 MCO Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam BDC Việt Nam 41.039 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
330 MDC Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin VMDC 214.183 Năng lượng HNX-Index