HOSE: Điểm tin giao dịch 16.12.2020
17/12/2020
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 16/12/2020 5:12:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
16/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.066,99 | 11,72 | 1,11 | 11.861,61 | ||||
VN30 | 1.029,72 | 16,70 | 1,65 | 5.582,46 | ||||
VNMIDCAP | 1.160,29 | 7,79 | 0,68 | 3.326,02 | ||||
VNSMALLCAP | 991,33 | 11,25 | 1,15 | 1.256,20 | ||||
VN100 | 985,46 | 13,07 | 1,34 | 8.908,48 | ||||
VNALLSHARE | 986,01 | 12,84 | 1,32 | 10.164,68 | ||||
VNXALLSHARE | 1.569,29 | 19,64 | 1,27 | 11.945,95 | ||||
VNCOND | 1.197,03 | 5,54 | 0,46 | 422,37 | ||||
VNCONS | 872,48 | 3,44 | 0,40 | 915,69 | ||||
VNENE | 501,28 | 3,42 | 0,69 | 243,24 | ||||
VNFIN | 919,44 | 28,30 | 3,18 | 3.416,99 | ||||
VNHEAL | 1.319,61 | -0,86 | -0,07 | 15,28 | ||||
VNIND | 628,78 | 7,25 | 1,17 | 1.667,26 | ||||
VNIT | 1.301,80 | 9,01 | 0,70 | 139,22 | ||||
VNMAT | 1.585,66 | 8,44 | 0,54 | 1.409,27 | ||||
VNREAL | 1.333,98 | 7,06 | 0,53 | 1.623,51 | ||||
VNUTI | 759,48 | 2,06 | 0,27 | 296,40 | ||||
VNDIAMOND | 1.136,33 | 21,60 | 1,94 | 2.476,61 | ||||
VNFINLEAD | 1.270,22 | 39,97 | 3,25 | 3.042,62 | ||||
VNFINSELECT | 1.228,82 | 35,60 | 2,98 | 3.363,19 | ||||
VNSI | 1.431,34 | 22,06 | 1,57 | 3.162,60 | ||||
VNX50 | 1.702,47 | 22,72 | 1,35 | 7.975,08 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 556.546.890 | 10.944 | ||||||
Thỏa thuận | 35.019.492 | 917 | ||||||
Tổng | 591.566.382 | 11.862 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | TCB | 31.958.770 | VNE | 6,99% | TMS | -8,20% | ||
2 | ITA | 24.865.040 | HOT | 6,96% | HSL | -7,00% | ||
3 | STB | 23.929.920 | SVI | 6,90% | CRC | -7,00% | ||
4 | HAG | 20.456.650 | PLP | 6,90% | HRC | -6,87% | ||
5 | MBB | 20.005.990 | PAN | 6,90% | DTA | -6,82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
30.785.210 | 5,20% | 39.995.125 | 6,76% | -9.209.915 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
879 | 7,41% | 1.105 | 9,32% | -227 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8.351.910 | HPG | 323.729.975 | VHM | 234.255.367 | ||
2 | VRE | 4.112.680 | VNM | 184.695.530 | PLX | 30.387.350 | ||
3 | PAN | 3.795.555 | VRE | 124.178.854 | KDC | 12.599.146 | ||
4 | HDB | 2.324.640 | PAN | 94.108.256 | PHR | 10.233.400 | ||
5 | GEX | 2.076.530 | VHM | 90.475.213 | FCN | 5.798.560 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PNJ | PNJ niêm yết và giao dịch bổ sung 1.067.687 cp (ESOP) tại HOSE ngày 16/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/01/2020. | ||||||
2 | REE | REE đăng ký mua lại 1.000.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 16/12/2020 đến 13/01/2021. | ||||||
3 | PSH | PSH đăng ký mua lại 100.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 16/12/2020 đến 14/01/2021. | ||||||
4 | TMS | TMS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2019 với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 31/12/2020; và trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 10.621.581 cp). | ||||||
5 | SHA | SHA nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.516.856 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2020. | ||||||
6 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2020. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 13.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2020. |