HOSE: Điểm tin giao dịch 31.03.2021
01/04/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 31/03/2021 5:33:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
31/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.191,44 | 5,08 | 0,43 | 14.609,06 | ||||
VN30 | 1.196,24 | 5,38 | 0,45 | 7.266,65 | ||||
VNMIDCAP | 1.462,87 | 4,13 | 0,28 | 3.978,10 | ||||
VNSMALLCAP | 1.299,86 | 8,74 | 0,68 | 1.779,21 | ||||
VN100 | 1.151,78 | 4,91 | 0,43 | 11.244,75 | ||||
VNALLSHARE | 1.158,99 | 5,12 | 0,44 | 13.023,95 | ||||
VNXALLSHARE | 1.862,12 | 11,10 | 0,60 | 16.717,62 | ||||
VNCOND | 1.398,94 | 4,61 | 0,33 | 276,17 | ||||
VNCONS | 832,73 | 4,71 | 0,57 | 1.119,19 | ||||
VNENE | 597,87 | -2,54 | -0,42 | 273,00 | ||||
VNFIN | 1.168,33 | 5,94 | 0,51 | 3.682,63 | ||||
VNHEAL | 1.526,88 | -5,68 | -0,37 | 8,73 | ||||
VNIND | 723,88 | -3,13 | -0,43 | 2.026,23 | ||||
VNIT | 1.768,29 | 10,31 | 0,59 | 150,14 | ||||
VNMAT | 1.941,64 | 16,05 | 0,83 | 1.646,58 | ||||
VNREAL | 1.574,55 | 8,60 | 0,55 | 3.489,34 | ||||
VNUTI | 800,80 | 1,45 | 0,18 | 297,73 | ||||
VNDIAMOND | 1.396,57 | 0,92 | 0,07 | 1.942,16 | ||||
VNFINLEAD | 1.591,06 | 10,85 | 0,69 | 3.550,39 | ||||
VNFINSELECT | 1.542,10 | 9,08 | 0,59 | 3.588,40 | ||||
VNSI | 1.702,36 | -0,39 | -0,02 | 3.362,37 | ||||
VNX50 | 1.997,72 | 13,53 | 0,68 | 11.498,26 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 670.504.300 | 13.024 | ||||||
Thỏa thuận | 32.578.706 | 1.585 | ||||||
Tổng | 703.083.006 | 14.609 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ROS | 69.773.000 | TNT | 6,99% | HAP | -6,97% | ||
2 | FLC | 68.628.200 | HHS | 6,96% | HOT | -6,97% | ||
3 | STB | 56.674.000 | TLH | 6,96% | TS4 | -6,71% | ||
4 | DLG | 23.727.700 | SII | 6,95% | SC5 | -6,67% | ||
5 | LDG | 22.637.100 | VID | 6,94% | HAS | -6,64% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
25.556.700 | 3,63% | 31.369.200 | 4,46% | -5.812.500 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.092 | 7,47% | 1.308 | 8,96% | -217 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VIC | 5.656.600 | VIC | 657.862.410 | KBC | 28.638.100 | ||
2 | CTG | 5.063.200 | VNM | 209.912.607 | VIC | 15.126.540 | ||
3 | VRE | 3.837.900 | CTG | 205.028.545 | CII | 10.786.900 | ||
4 | STB | 2.932.100 | VRE | 125.620.518 | MSB | 9.409.000 | ||
5 | HPG | 2.308.500 | HPG | 108.097.400 | NVL | 9.237.200 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CFPT2010 | CFPT2010 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2020.02) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
2 | CMBB2008 | CMBB2008 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2020.02) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
3 | CMSN2010 | CMSN2010 (chứng quyền MSN.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
4 | CSTB2011 | CSTB2011 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
5 | CTCB2009 | CTCB2009 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
6 | CVNM2012 | CVNM2012 (chứng quyền VNM.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
7 | CVPB2010 | CVPB2010 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 31/03/2021, ngày GD cuối cùng: 26/03/2021. | ||||||
8 | HU1 | HU1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại trụ sở chính. | ||||||
9 | YEG | YEG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại 191 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM. | ||||||
10 | CAV | CAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2021 tại 16 Nguyễn Biểu, Phường 1, Quận 5, TPHCM. | ||||||
11 | PSH | PSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2021. | ||||||
12 | VRC | VRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2021. | ||||||
13 | HAG | HAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
14 | HTV | HTV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
15 | VGC | VGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
16 | VCA | VCA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
17 | CSM | CSM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
18 | VPI | VPI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 04/2021. | ||||||
19 | DXG | DXG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 31/03/2021 do lợi nhuận sau thuế phát sinh âm. | ||||||
20 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2021. | ||||||
21 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2021. |