company.listedcompany

company.listedcompany

数字顺序 CK代码 公司名称 缩写 注册资本(十亿越南盾) 分支 地面
361 PCE Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung PVFCCO Central 100 Nông Nghiệp HNX-Index
362 PCG Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị PVGAS CITY 188.7 Năng lượng HNX-Index
363 PCN Công ty cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - miền Bắc 39.246 Nguyên Vật Liệu HNX-Index
364 PCT Công ty cổ phần Vận tải khí và hóa chất Việt Nam CGT.J.S.C 230 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
365 PDB Công ty Cổ phần Pacific Dinco 89.1 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
366 PDC Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông PTC 150 Dịch vụ HNX-Index
367 PEN Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company 50 Xây dựng & Vật liệu HNX-Index
368 PGS Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam Gas South JSC 500 Năng lượng HNX-Index
369 PGT Công ty Cổ phần PGT Holdings PGT Holdings 92.418 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
370 PHP Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng Port of hải Phòng 3,269.6 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
371 PIC Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 303.111 Năng lượng HNX-Index
372 WCS Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây BXMT 25 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index
373 WSS Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall WSS 503 Dịch vụ tài chính HNX-Index
374 X20 Công ty Cổ phần X20 GATEXCO20, JSC 172.5 Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp HNX-Index