HOSE: Điểm tin giao dịch 17.02.2021
18/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 17/02/2021 5:00:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
17/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.155,78 | 40,85 | 3,66 | 13.898,57 | ||||
VN30 | 1.174,91 | 45,42 | 4,02 | 7.437,87 | ||||
VNMIDCAP | 1.379,59 | 58,00 | 4,39 | 3.849,78 | ||||
VNSMALLCAP | 1.119,54 | 37,97 | 3,51 | 1.253,45 | ||||
VN100 | 1.123,90 | 42,85 | 3,96 | 11.287,65 | ||||
VNALLSHARE | 1.122,39 | 42,51 | 3,94 | 12.541,10 | ||||
VNXALLSHARE | 1.776,88 | 66,23 | 3,87 | 13.960,86 | ||||
VNCOND | 1.400,01 | 63,80 | 4,77 | 528,40 | ||||
VNCONS | 870,99 | 17,05 | 2,00 | 1.409,45 | ||||
VNENE | 602,22 | 33,00 | 5,80 | 398,08 | ||||
VNFIN | 1.104,25 | 51,60 | 4,90 | 3.523,29 | ||||
VNHEAL | 1.374,18 | 18,46 | 1,36 | 28,45 | ||||
VNIND | 695,93 | 24,25 | 3,61 | 1.600,31 | ||||
VNIT | 1.749,19 | 75,10 | 4,49 | 287,98 | ||||
VNMAT | 1.753,92 | 70,03 | 4,16 | 1.853,15 | ||||
VNREAL | 1.529,68 | 54,04 | 3,66 | 2.495,62 | ||||
VNUTI | 781,58 | 34,04 | 4,55 | 347,28 | ||||
VNDIAMOND | 1.387,44 | 68,83 | 5,22 | 3.007,39 | ||||
VNFINLEAD | 1.495,47 | 67,94 | 4,76 | 3.406,45 | ||||
VNFINSELECT | 1.455,80 | 65,49 | 4,71 | 3.404,94 | ||||
VNSI | 1.661,28 | 58,40 | 3,64 | 3.523,67 | ||||
VNX50 | 1.926,08 | 72,78 | 3,93 | 9.906,35 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 510.971.700 | 12.566 | ||||||
Thỏa thuận | 57.060.717 | 1.333 | ||||||
Tổng | 568.032.417 | 13.899 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HNG | 26.941.200 | CIG | 7,00% | SC5 | -7,00% | ||
2 | HPG | 24.273.200 | HDC | 7,00% | MCG | -6,27% | ||
3 | TCB | 21.154.000 | SVD | 7,00% | PTL | -5,72% | ||
4 | STB | 21.031.200 | TNT | 7,00% | SHP | -5,71% | ||
5 | FLC | 18.891.700 | NHH | 7,00% | VCF | -5,45% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
49.985.106 | 8,80% | 27.326.206 | 4,81% | 22.658.900 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.724 | 12,40% | 1.024 | 7,36% | 700 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 7.882.412 | VHM | 346.812.380 | VHM | 15.816.790 | ||
2 | HPG | 5.478.900 | VNM | 323.470.754 | KBC | 13.966.990 | ||
3 | VHM | 3.490.700 | VRE | 258.475.409 | NVL | 13.487.830 | ||
4 | VNM | 2.999.600 | HPG | 235.228.235 | SBT | 12.104.200 | ||
5 | CTG | 2.859.000 | VCB | 112.922.590 | VPB | 11.131.000 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CPNJ2010 | CPNJ2010 (chứng quyền CPNJ03MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/02/2021, ngày GD cuối cùng: 05/02/2021. | ||||||
2 | CTCB2011 | CTCB2011 (chứng quyền CTCB03MBS20CE) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/02/2021, ngày GD cuối cùng: 05/02/2021. | ||||||
3 | HAP | HAP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/03/2021. | ||||||
4 | VIS | VIS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/03/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | VND | VND giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | CVPB2014 | CVPB2014 (chứng quyền CVPB03MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/02/2021, ngày GD cuối cùng: 05/02/2021. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2021. | ||||||
8 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2021. | ||||||
9 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2021. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2021. |