HOSE: Điểm tin giao dịch 23.03.2021
24/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 23/03/2021 4:37:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
23/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.183,45 | -10,98 | -0,92 | 15.415,48 | ||||
VN30 | 1.186,98 | -11,56 | -0,96 | 6.389,15 | ||||
VNMIDCAP | 1.453,42 | -17,48 | -1,19 | 4.461,00 | ||||
VNSMALLCAP | 1.283,90 | -12,51 | -0,96 | 2.289,28 | ||||
VN100 | 1.140,26 | -11,35 | -0,99 | 10.850,15 | ||||
VNALLSHARE | 1.147,23 | -11,41 | -0,98 | 13.139,43 | ||||
VNXALLSHARE | 1.833,42 | -18,46 | -1,00 | 16.261,40 | ||||
VNCOND | 1.380,64 | -5,74 | -0,41 | 393,32 | ||||
VNCONS | 831,13 | -8,47 | -1,01 | 1.488,82 | ||||
VNENE | 617,23 | 2,28 | 0,37 | 302,99 | ||||
VNFIN | 1.158,50 | -18,25 | -1,55 | 3.761,41 | ||||
VNHEAL | 1.527,07 | -8,18 | -0,53 | 17,92 | ||||
VNIND | 730,66 | -8,65 | -1,17 | 2.410,53 | ||||
VNIT | 1.795,41 | -2,42 | -0,13 | 251,41 | ||||
VNMAT | 1.935,08 | -5,24 | -0,27 | 1.587,82 | ||||
VNREAL | 1.523,77 | -12,99 | -0,85 | 2.526,23 | ||||
VNUTI | 808,38 | -2,99 | -0,37 | 296,35 | ||||
VNDIAMOND | 1.410,46 | -13,36 | -0,94 | 2.503,90 | ||||
VNFINLEAD | 1.567,17 | -23,62 | -1,48 | 3.619,50 | ||||
VNFINSELECT | 1.525,91 | -23,86 | -1,54 | 3.635,96 | ||||
VNSI | 1.698,35 | -12,80 | -0,75 | 3.236,34 | ||||
VNX50 | 1.961,10 | -19,49 | -0,98 | 9.602,09 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 643.583.000 | 14.039 | ||||||
Thỏa thuận | 40.137.105 | 1.377 | ||||||
Tổng | 683.720.105 | 15.415 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 45.073.300 | FLC | 6,99% | RIC | -6,92% | ||
2 | ROS | 33.671.000 | HOT | 6,99% | SGR | -6,92% | ||
3 | STB | 25.297.500 | DAH | 6,98% | NHA | -6,91% | ||
4 | MSB | 21.889.400 | VDP | 6,98% | CMV | -6,88% | ||
5 | HQC | 18.758.900 | CLW | 6,90% | TMS | -6,86% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
38.477.133 | 5,63% | 39.037.833 | 5,71% | -560.700 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.021 | 6,62% | 1.304 | 8,46% | -283 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MSB | 26.300.500 | MSB | 596.997.665 | KBC | 31.491.300 | ||
2 | MBB | 6.251.200 | VNM | 263.602.020 | MSB | 8.739.900 | ||
3 | HPG | 3.195.600 | MBB | 178.176.920 | NVL | 8.666.900 | ||
4 | VNM | 2.631.600 | HPG | 149.384.270 | PLX | 7.404.900 | ||
5 | CTG | 2.179.400 | CTG | 89.491.035 | MWG | 6.330.990 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CCL | CCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội ngày 27/04/2021 tại số 2, Lô KTM 06, đường số 6, KĐT 5A, Phường 4, Sóc Trăng. | ||||||
2 | CFPT2015 | CFPT2015 (chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/03/2021, ngày GD cuối cùng: 18/03/2021. | ||||||
3 | SBV | SBV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2021. | ||||||
4 | EVE | EVE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2021 tại trụ sở công ty - chi nhánh Hưng Yên. | ||||||
5 | LM8 | LM8 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2021 tại TTHN 272, Võ Thị Sáu, Quận 3, TPHCM. | ||||||
6 | TTB | TTB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 25/03/2021. | ||||||
7 | TN1 | TN1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2021 tại tòa TNR 54A Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội. | ||||||
8 | NLG | NLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 24/04/2021. | ||||||
9 | PLP | PLP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
10 | SHI | SHI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
11 | DMC | DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
12 | STK | STK giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2021 tại khách sạn Windsor Plaza, lầu 7, số 18 An Dương Vương, phường 9, quận 5, TPHCM. | ||||||
13 | VPG | VPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 23/04/2021 tại TTHN TP Hải Phòng, 18 Hoàng Diệu, Hồng Bàng, Hải Phòng. | ||||||
14 | TMT | TMT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 24/04/2021. | ||||||
15 | ABT | ABT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
16 | BBC | BBC chuyển sàn niêm yết 15.420.782 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 23/03/2021. | ||||||
17 | SSC | SSC chuyển sàn niêm yết 14.992.367 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 23/03/2021. | ||||||
18 | TNH | TNH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phân phối lợi nhuận năm 2020, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 04/2021. | ||||||
19 | CTF | CTF niêm yết và giao dịch bổ sung 22.678.210 cp (phát hành cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE ngày 23/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/03/2021. | ||||||
20 | DRH | DRH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2021 tại Quận 1, TPHCM. | ||||||
21 | HOT | HOT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
22 | PAN | PAN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
23 | PDR | PDR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 39.616.989 cp). | ||||||
24 | BCE | BCE nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.000.000 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/03/2021. | ||||||
25 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 10.100.000 ccq (giảm do bị thu hồi vì giao dịch hoán đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/03/2021. | ||||||
26 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/03/2021. |