HOSE: Điểm tin giao dịch 24.02.2021
25/02/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 24/02/2021 5:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
24/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.162,01 | -15,63 | -1,33 | 15.017,07 | ||||
VN30 | 1.167,18 | -15,29 | -1,29 | 7.267,26 | ||||
VNMIDCAP | 1.375,34 | -17,63 | -1,27 | 4.022,60 | ||||
VNSMALLCAP | 1.140,79 | -9,54 | -0,83 | 1.705,86 | ||||
VN100 | 1.118,00 | -15,16 | -1,34 | 11.289,86 | ||||
VNALLSHARE | 1.118,06 | -14,82 | -1,31 | 12.995,72 | ||||
VNXALLSHARE | 1.777,14 | -23,14 | -1,29 | 16.144,00 | ||||
VNCOND | 1.367,38 | -16,90 | -1,22 | 501,70 | ||||
VNCONS | 857,74 | -10,18 | -1,17 | 1.019,92 | ||||
VNENE | 611,03 | -7,59 | -1,23 | 518,74 | ||||
VNFIN | 1.103,15 | -17,54 | -1,57 | 3.838,11 | ||||
VNHEAL | 1.427,65 | -9,40 | -0,65 | 16,85 | ||||
VNIND | 695,74 | -9,81 | -1,39 | 2.042,56 | ||||
VNIT | 1.698,59 | -4,04 | -0,24 | 298,26 | ||||
VNMAT | 1.768,64 | 3,89 | 0,22 | 1.950,91 | ||||
VNREAL | 1.529,24 | -27,61 | -1,77 | 2.454,27 | ||||
VNUTI | 784,23 | -8,32 | -1,05 | 286,40 | ||||
VNDIAMOND | 1.369,83 | -15,38 | -1,11 | 2.838,50 | ||||
VNFINLEAD | 1.496,40 | -22,08 | -1,45 | 3.709,17 | ||||
VNFINSELECT | 1.454,80 | -22,78 | -1,54 | 3.727,50 | ||||
VNSI | 1.648,71 | -21,20 | -1,27 | 3.695,64 | ||||
VNX50 | 1.921,33 | -26,57 | -1,36 | 10.496,02 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 572.631.700 | 14.106 | ||||||
Thỏa thuận | 30.364.555 | 911 | ||||||
Tổng | 602.996.255 | 15.017 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 27.492.600 | RIC | 6,93% | CIG | -6,84% | ||
2 | STB | 24.836.800 | SAV | 6,92% | SVI | -6,74% | ||
3 | MBB | 21.238.900 | LGC | 6,92% | PTC | -6,63% | ||
4 | ACB | 18.716.950 | NVT | 6,92% | SMA | -6,52% | ||
5 | ROS | 16.038.200 | TDC | 6,90% | VID | -6,48% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.720.830 | 3,27% | 39.197.630 | 6,50% | -19.476.800 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
721 | 4,80% | 1.401 | 9,33% | -680 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 6.023.700 | VNM | 179.162.840 | VHM | 17.585.690 | ||
2 | HPG | 3.377.400 | FPT | 174.628.562 | KBC | 14.226.690 | ||
3 | VRE | 2.443.100 | MBB | 164.973.845 | NVL | 11.980.630 | ||
4 | FPT | 2.164.460 | HPG | 147.773.755 | SBT | 11.535.700 | ||
5 | SSI | 1.795.800 | PNJ | 132.218.949 | VPB | 10.779.400 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GTN | GTN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/03/2021. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2021. | ||||||
3 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2021. |