HOSE: Điểm tin giao dịch 05.03.2021
08/03/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 05/03/2021 4:34:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
05/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.168,69 | 0,17 | 0,01 | 14.991,24 | ||||
VN30 | 1.173,83 | -0,46 | -0,04 | 7.799,72 | ||||
VNMIDCAP | 1.397,41 | 2,10 | 0,15 | 3.790,82 | ||||
VNSMALLCAP | 1.208,32 | 10,27 | 0,86 | 1.672,46 | ||||
VN100 | 1.123,45 | -0,83 | -0,07 | 11.590,54 | ||||
VNALLSHARE | 1.127,06 | -0,19 | -0,02 | 13.263,01 | ||||
VNXALLSHARE | 1.798,69 | 1,07 | 0,06 | 16.339,62 | ||||
VNCOND | 1.372,71 | -0,39 | -0,03 | 346,15 | ||||
VNCONS | 843,26 | -1,21 | -0,14 | 1.231,64 | ||||
VNENE | 643,36 | 14,64 | 2,33 | 872,22 | ||||
VNFIN | 1.120,26 | 1,73 | 0,15 | 3.648,15 | ||||
VNHEAL | 1.464,36 | 10,01 | 0,69 | 15,75 | ||||
VNIND | 717,99 | 1,68 | 0,23 | 1.780,81 | ||||
VNIT | 1.720,55 | 5,05 | 0,29 | 284,28 | ||||
VNMAT | 1.885,89 | 10,49 | 0,56 | 2.069,27 | ||||
VNREAL | 1.500,18 | -11,77 | -0,78 | 2.180,57 | ||||
VNUTI | 812,33 | 17,66 | 2,22 | 784,89 | ||||
VNDIAMOND | 1.376,30 | -0,30 | -0,02 | 2.542,97 | ||||
VNFINLEAD | 1.518,20 | 3,89 | 0,26 | 3.564,50 | ||||
VNFINSELECT | 1.477,18 | 1,90 | 0,13 | 3.553,17 | ||||
VNSI | 1.673,16 | -0,17 | -0,01 | 3.941,75 | ||||
VNX50 | 1.930,88 | -1,30 | -0,07 | 10.684,93 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 568.265.900 | 13.882 | ||||||
Thỏa thuận | 26.569.464 | 1.110 | ||||||
Tổng | 594.835.364 | 14.991 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | POW | 44.357.300 | UDC | 7,00% | RIC | -6,93% | ||
2 | STB | 24.861.800 | STK | 7,00% | THI | -5,26% | ||
3 | HPG | 22.786.800 | TMT | 6,98% | QBS | -4,92% | ||
4 | MBB | 19.675.726 | TNT | 6,96% | CLC | -4,76% | ||
5 | PVD | 15.886.900 | DTA | 6,95% | DBT | -4,62% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
31.406.150 | 5,28% | 77.181.250 | 12,98% | -45.775.100 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.193 | 7,96% | 2.539 | 16,94% | -1.346 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | POW | 22.503.900 | VNM | 303.087.970 | VHM | 15.505.690 | ||
2 | MBB | 5.725.400 | POW | 299.845.410 | KBC | 15.495.690 | ||
3 | HPG | 5.281.800 | VHM | 298.747.800 | SBT | 12.117.000 | ||
4 | VPB | 4.600.700 | HPG | 241.233.690 | NVL | 11.300.030 | ||
5 | PLX | 3.427.600 | VPB | 204.269.020 | VPB | 10.942.800 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DPG | DPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 04/2021. | ||||||
2 | DPG | DPG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sửa đổi, bổ sung quy chế quản trị công ty, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 20/03/2021 đến t31/03/2021. | ||||||
3 | SMA | SMA niêm yết và giao dịch bổ sung 1.331.337 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 05/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/02/2021. | ||||||
4 | CFPT2101 | CFPT2101 (chứng quyền CFPT04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 74.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
5 | CHPG2104 | CHPG2104 (chứng quyền CHPG04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 44.800 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
6 | CMWG2103 | CMWG2103 (chứng quyền CMWG04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 128.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
7 | CPNJ2103 | CPNJ2103 (chứng quyền CPNJ04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 78.800 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
8 | CSTB2102 | CSTB2102 (chứng quyền CSTB04MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 18.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
9 | CVHM2103 | CVHM2103 (chứng quyền CVHM01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 93.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
10 | CVIC2102 | CVIC2102 (chứng quyền CVIC01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
11 | CVNM2103 | CVNM2103 (chứng quyền CVNM01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 104.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
12 | CVPB2102 | CVPB2102 (chứng quyền CVIC01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/03/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
13 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
14 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
15 | FUEVFVND | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. | ||||||
16 | FUEVFVND | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2021. |