HOSE: Điểm tin giao dịch 09.03.2021

10/03/2021 -
HOSE - Cập nhật sau cùng : 09/03/2021 5:12:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09/03/2021          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1.161,97 -6,30 -0,54 15.133,69      
VN30 1.163,00 -7,00 -0,60 6.727,96      
VNMIDCAP 1.416,15 4,62 0,33 4.330,29      
VNSMALLCAP 1.237,62 6,11 0,50 2.102,43      
VN100 1.117,14 -5,04 -0,45 11.058,25      
VNALLSHARE 1.122,81 -4,39 -0,39 13.160,68      
VNXALLSHARE 1.791,54 -6,96 -0,39 15.702,60      
VNCOND 1.351,80 -14,48 -1,06 623,72      
VNCONS 829,50 -8,46 -1,01 1.295,74      
VNENE 629,68 -23,01 -3,53 595,62      
VNFIN 1.115,21 -1,30 -0,12 2.954,85      
VNHEAL 1.478,03 -7,21 -0,49 13,91      
VNIND 722,09 1,18 0,16 2.412,56      
VNIT 1.704,02 -15,63 -0,91 357,43      
VNMAT 1.891,61 -12,90 -0,68 1.806,50      
VNREAL 1.500,11 -0,99 -0,07 2.425,18      
VNUTI 825,62 -8,36 -1,00 618,91      
VNDIAMOND 1.361,03 -9,64 -0,70 2.884,86      
VNFINLEAD 1.507,60 -4,78 -0,32 2.810,95      
VNFINSELECT 1.470,20 -2,79 -0,19 2.849,58      
VNSI 1.665,86 -8,98 -0,54 3.554,52      
VNX50 1.914,75 -10,30 -0,54 9.644,56      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 613.096.200 13.864    
Thỏa thuận 28.337.623 1.270    
Tổng 641.433.823 15.134    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 POW 28.684.500 OCB 6,99% RIC -6,88%    
2 HQC 21.237.600 CTD 6,98% SII -6,84%    
3 HPG 16.689.800 TMT 6,97% SC5 -6,83%    
4 OCB 15.494.500 TTE 6,94% NVT -6,82%    
5 STB 14.770.300 DRH 6,94% RDP -6,72%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
28.774.603 4,49% 61.249.803 9,55% -32.475.200
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1.082 7,15% 2.223 14,69% -1.140
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 POW 13.212.900 MWG 373.066.573 KBC 15.747.690  
2 MBB 4.538.900 VNM 306.211.900 VHM 14.439.690  
3 TCB 4.042.340 FPT 300.221.000 SBT 12.081.300  
4 FPT 3.702.000 POW 182.618.120 NVL 11.015.130  
5 HSG 3.615.700 TCB 167.959.227 VPB 10.930.800  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 E1VFVN30  E1VFVN30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020 ( bằng hình thức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản), dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/03/2021.
2 CRE CRE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021 tại Hà Nội
3 TMP TMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 18/03/2021.
4 NLG NLG đăng ký bán lại 10.000.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 09/03/2021 đến 07/04/2021.
5 CHPG2105  CHPG2105 (chứng quyền HPG-HSC-MET06 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 42.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
6 CSTB2103  CSTB2103 (chứng quyền STB-HSC-MET02 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
7 CTCB2103  CTCB2103 (chứng quyền TCB-HSC-MET05 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
8 CVHM2104  CVHM2104 (chứng quyền VHM-HSC-MET05 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 98.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
9 CVPB2103  CVPB2103 (chứng quyền VPB-HSC-MET06 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 36.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
10 CVRE2103  CVRE2103 (chứng quyền VRE-HSC-MET06 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/03/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 32.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
11 KOS KOS nhận quyết định niêm yết bổ sung 61.281.335 cp (phát hành trả cổ tức và chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021.
12 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021. 
13 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/03/2021. 
 
Các tập tin đính kèm