HOSE: Điểm tin giao dịch 14.12.2020
15/12/2020
-
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.064,09 | 18,13 | 1,73 | 12.619,15 | ||||
VN30 | 1.024,28 | 15,63 | 1,55 | 6.021,92 | ||||
VNMIDCAP | 1.147,25 | 16,33 | 1,44 | 3.101,81 | ||||
VNSMALLCAP | 973,48 | 17,00 | 1,78 | 1.445,55 | ||||
VN100 | 980,95 | 15,35 | 1,59 | 9.123,73 | ||||
VNALLSHARE | 981,01 | 15,41 | 1,60 | 10.569,28 | ||||
VNXALLSHARE | 1.561,29 | 22,81 | 1,48 | 12.494,54 | ||||
VNCOND | 1.193,91 | 14,71 | 1,25 | 528,05 | ||||
VNCONS | 880,08 | 5,75 | 0,66 | 1.099,49 | ||||
VNENE | 503,10 | 11,55 | 2,35 | 274,55 | ||||
VNFIN | 899,43 | 16,71 | 1,89 | 3.118,90 | ||||
VNHEAL | 1.322,41 | 9,18 | 0,70 | 58,32 | ||||
VNIND | 620,86 | 11,44 | 1,88 | 1.749,82 | ||||
VNIT | 1.303,68 | 5,48 | 0,42 | 128,77 | ||||
VNMAT | 1.594,76 | 17,85 | 1,13 | 1.315,05 | ||||
VNREAL | 1.337,51 | 27,98 | 2,14 | 1.942,28 | ||||
VNUTI | 765,55 | 10,45 | 1,38 | 337,35 | ||||
VNDIAMOND | 1.121,82 | 12,32 | 1,11 | 2.489,10 | ||||
VNFINLEAD | 1.243,71 | 22,61 | 1,85 | 2.758,67 | ||||
VNFINSELECT | 1.204,80 | 22,15 | 1,87 | 3.039,23 | ||||
VNSI | 1.423,05 | 24,31 | 1,74 | 3.016,93 | ||||
VNX50 | 1.696,26 | 24,61 | 1,47 | 8.294,37 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 506.310.660 | 10.445 | ||||||
Thỏa thuận | 77.278.335 | 2.174 | ||||||
Tổng | 583.588.995 | 12.619 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | TCB | 26.371.300 | DCL | 7,00% | NAV | -6,90% | ||
2 | VRE | 18.930.230 | DRH | 7,00% | HVX | -6,86% | ||
3 | TMS | 16.962.006 | TAC | 7,00% | TDW | -6,76% | ||
4 | ITA | 16.273.450 | KHP | 6,98% | HRC | -6,74% | ||
5 | STB | 15.678.170 | L10 | 6,97% | NVT | -5,40% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
47.734.010 | 8,18% | 64.074.564 | 10,98% | -16.340.554 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.344 | 10,65% | 1.807 | 14,32% | -463 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | TMS | 16.892.496 | TMS | 564.222.111 | VHM | 234.247.857 | ||
2 | CTG | 8.285.050 | CTG | 291.428.570 | PLX | 31.180.190 | ||
3 | VRE | 7.456.910 | VNM | 232.840.178 | KDC | 12.592.296 | ||
4 | GMD | 6.047.840 | VRE | 221.184.938 | PHR | 9.742.950 | ||
5 | HPG | 3.087.210 | GMD | 192.395.122 | FCN | 5.393.990 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NLG | NLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4,53%, ngày thanh toán: 29/12/2020. | ||||||
2 | HNG | HNG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án chào bán riêng lẻ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12 năm 2020. | ||||||
3 | SCS | SCS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 30/12/2020. | ||||||
4 | HVN | HVN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/12/2020. | ||||||
5 | DGC | DGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 11/01/2020. | ||||||
6 | HBC | HBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3%, ngày thanh toán: 23/12/2020. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2020. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 7.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2020. |