HOSE: Điểm tin giao dịch 20.04.2021
22/04/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 20/04/2021 5:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
20/04/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.268,28 | 7,70 | 0,61 | 23.100,16 | ||||
VN30 | 1.312,68 | 6,46 | 0,49 | 13.571,02 | ||||
VNMIDCAP | 1.520,51 | -11,94 | -0,78 | 4.910,84 | ||||
VNSMALLCAP | 1.333,76 | -7,58 | -0,57 | 2.278,42 | ||||
VN100 | 1.255,57 | 4,53 | 0,36 | 18.481,86 | ||||
VNALLSHARE | 1.259,30 | 3,75 | 0,30 | 20.760,28 | ||||
VNXALLSHARE | 2.012,35 | 5,55 | 0,28 | 23.751,41 | ||||
VNCOND | 1.501,62 | 29,04 | 1,97 | 682,92 | ||||
VNCONS | 856,63 | 10,66 | 1,26 | 1.831,66 | ||||
VNENE | 579,16 | -0,46 | -0,08 | 265,41 | ||||
VNFIN | 1.250,47 | -3,41 | -0,27 | 5.061,89 | ||||
VNHEAL | 1.506,06 | 4,52 | 0,30 | 29,77 | ||||
VNIND | 736,91 | -1,94 | -0,26 | 2.629,50 | ||||
VNIT | 1.874,73 | 27,82 | 1,51 | 466,81 | ||||
VNMAT | 2.245,03 | -25,18 | -1,11 | 3.515,70 | ||||
VNREAL | 1.816,73 | 12,74 | 0,71 | 5.853,52 | ||||
VNUTI | 786,50 | 0,20 | 0,03 | 325,37 | ||||
VNDIAMOND | 1.488,42 | 10,88 | 0,74 | 3.935,67 | ||||
VNFINLEAD | 1.694,07 | -3,36 | -0,20 | 4.953,35 | ||||
VNFINSELECT | 1.656,47 | -3,42 | -0,21 | 4.940,61 | ||||
VNSI | 1.867,70 | 5,56 | 0,30 | 5.821,95 | ||||
VNX50 | 2.185,84 | 10,86 | 0,50 | 17.436,83 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 798.483.500 | 21.165 | ||||||
Thỏa thuận | 45.118.428 | 1.935 | ||||||
Tổng | 843.601.928 | 23.100 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HQC | 48.061.600 | STG | 6,96% | DLG | -6,99% | ||
2 | ROS | 43.988.200 | ROS | 6,94% | HCD | -6,99% | ||
3 | HPG | 38.339.300 | HMC | 6,94% | HVX | -6,94% | ||
4 | FLC | 37.824.600 | AMD | 6,92% | SAV | -6,93% | ||
5 | STB | 29.784.900 | TNI | 6,88% | KMR | -6,92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
46.499.954 | 5,51% | 51.918.352 | 6,15% | -5.418.398 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.921 | 8,31% | 2.471 | 10,70% | -550 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 7.603.100 | VHM | 528.079.160 | KBC | 28.825.900 | ||
2 | VRE | 6.865.500 | HPG | 434.755.120 | VIC | 21.300.040 | ||
3 | KDH | 6.280.000 | VNM | 404.312.484 | STB | 17.372.700 | ||
4 | VPB | 4.827.700 | VIC | 268.692.560 | NVL | 15.928.200 | ||
5 | VHM | 4.792.000 | VRE | 241.171.455 | PMG | 11.343.827 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCM_0306 | HCM_0306 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 20/04/2021, ngày GD cuối cùng: 20/04/2021. | ||||||
2 | CHPG2014 | CHPG2014 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/04/2021, ngày GD cuối cùng: 15/04/2021. | ||||||
3 | GMC | GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
4 | POM | POM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/05/2021. | ||||||
5 | HAI | HAI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | AMD | AMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
7 | FDC | FDC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 20/04/2021 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ năm 2020 phát sinh âm. | ||||||
8 | HTN | HTN nhận quyết định niêm yết bổ sung 16.446.980 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021. | ||||||
9 | SAM | SAM nhận quyết định niêm yết bổ sung 93.492.650 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021. | ||||||
10 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 7.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021. | ||||||
11 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021. |