HOSE: Điểm tin giao dịch 15.12.2020
16/12/2020
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 15/12/2020 5:10:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.055,27 | -8,82 | -0,83 | 13.552,63 | ||||
VN30 | 1.013,02 | -11,26 | -1,10 | 6.299,47 | ||||
VNMIDCAP | 1.152,50 | 5,25 | 0,46 | 3.933,66 | ||||
VNSMALLCAP | 980,08 | 6,60 | 0,68 | 1.668,93 | ||||
VN100 | 972,39 | -8,56 | -0,87 | 10.233,13 | ||||
VNALLSHARE | 973,17 | -7,84 | -0,80 | 11.902,06 | ||||
VNXALLSHARE | 1.549,65 | -11,64 | -0,75 | 13.716,62 | ||||
VNCOND | 1.191,49 | -2,42 | -0,20 | 628,50 | ||||
VNCONS | 869,04 | -11,04 | -1,25 | 1.318,11 | ||||
VNENE | 497,86 | -5,24 | -1,04 | 229,34 | ||||
VNFIN | 891,14 | -8,29 | -0,92 | 2.955,25 | ||||
VNHEAL | 1.320,47 | -1,94 | -0,15 | 81,02 | ||||
VNIND | 621,53 | 0,67 | 0,11 | 2.030,50 | ||||
VNIT | 1.292,79 | -10,89 | -0,84 | 178,64 | ||||
VNMAT | 1.577,22 | -17,54 | -1,10 | 1.683,00 | ||||
VNREAL | 1.326,92 | -10,59 | -0,79 | 2.434,82 | ||||
VNUTI | 757,42 | -8,13 | -1,06 | 341,79 | ||||
VNDIAMOND | 1.114,73 | -7,09 | -0,63 | 2.259,53 | ||||
VNFINLEAD | 1.230,25 | -13,46 | -1,08 | 2.611,29 | ||||
VNFINSELECT | 1.193,22 | -11,58 | -0,96 | 2.877,81 | ||||
VNSI | 1.409,28 | -13,77 | -0,97 | 3.470,92 | ||||
VNX50 | 1.679,75 | -16,51 | -0,97 | 8.973,96 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 621.133.560 | 12.294 | ||||||
Thỏa thuận | 54.046.648 | 1.259 | ||||||
Tổng | 675.180.208 | 13.553 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HAG | 30.066.630 | PTC | 6,98% | TTE | -6,92% | ||
2 | LDG | 24.606.180 | KPF | 6,97% | CRC | -6,79% | ||
3 | HPG | 20.601.914 | TLH | 6,94% | L10 | -6,77% | ||
4 | ITA | 19.505.550 | LDG | 6,94% | VAF | -6,67% | ||
5 | STB | 17.651.510 | BCE | 6,93% | LAF | -6,40% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
42.382.250 | 6,28% | 64.300.424 | 9,52% | -21.918.174 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.124 | 8,29% | 1.949 | 14,38% | -825 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 7.528.384 | HPG | 291.896.090 | VHM | 233.937.327 | ||
2 | VRE | 7.347.610 | VNM | 287.382.400 | PLX | 30.590.420 | ||
3 | SSI | 4.400.300 | VRE | 222.657.067 | KDC | 12.589.596 | ||
4 | MBB | 4.100.060 | VHM | 203.746.130 | PHR | 10.259.900 | ||
5 | GMD | 3.393.220 | VCB | 120.397.530 | FCN | 5.361.280 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCMA1805 | HCMA1805 hủy niêm yết tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 15/12/2019, ngày GD cuối cùng: 15/12/2020. | ||||||
2 | CAV | CAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/12/2020. | ||||||
3 | VPL11812 | VPL11812 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 29/12/2020. | ||||||
4 | VPL11811 | VPL11811 hủy niêm yết 17.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 15/12/2019, ngày GD cuối cùng: 14/12/2020. | ||||||
5 | C1111722 | C1111722 hủy niêm yết 3.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 15/12/2019, ngày GD cuối cùng: 14/12/2020. | ||||||
6 | PGC | PGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 30/12/2020. | ||||||
7 | HSL | HSL nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.417.188 cp (phát hành trả cổ tức năm 2018) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2020. | ||||||
8 | TVS | TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.110.474 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019 và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2020. | ||||||
9 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2020. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 13.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2020. |