HOSE: Điểm tin giao dịch 10.12.2020
11/12/2020
-
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
10/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.030,91 | -8,22 | -0,79 | 13.353,36 | ||||
VN30 | 994,28 | -9,75 | -0,97 | 6.728,96 | ||||
VNMIDCAP | 1.118,97 | -14,27 | -1,26 | 3.672,85 | ||||
VNSMALLCAP | 946,05 | -10,05 | -1,05 | 1.402,09 | ||||
VN100 | 952,46 | -9,25 | -0,96 | 10.401,81 | ||||
VNALLSHARE | 952,62 | -9,13 | -0,95 | 11.803,90 | ||||
VNXALLSHARE | 1.518,76 | -15,31 | -1,00 | 13.315,50 | ||||
VNCOND | 1.158,72 | -25,53 | -2,16 | 470,55 | ||||
VNCONS | 867,03 | 6,53 | 0,76 | 1.305,22 | ||||
VNENE | 479,88 | -8,28 | -1,70 | 196,44 | ||||
VNFIN | 872,19 | -10,54 | -1,19 | 2.720,86 | ||||
VNHEAL | 1.311,05 | 4,00 | 0,31 | 26,13 | ||||
VNIND | 600,98 | -5,27 | -0,87 | 2.344,17 | ||||
VNIT | 1.286,64 | -22,02 | -1,68 | 244,35 | ||||
VNMAT | 1.535,52 | -31,72 | -2,02 | 2.523,65 | ||||
VNREAL | 1.292,54 | -12,18 | -0,93 | 1.650,39 | ||||
VNUTI | 741,96 | -11,76 | -1,56 | 305,05 | ||||
VNDIAMOND | 1.092,77 | -14,82 | -1,34 | 2.500,12 | ||||
VNFINLEAD | 1.204,40 | -15,02 | -1,23 | 2.432,28 | ||||
VNFINSELECT | 1.168,63 | -13,78 | -1,17 | 2.643,40 | ||||
VNSI | 1.377,55 | -13,87 | -1,00 | 3.357,62 | ||||
VNX50 | 1.648,48 | -16,86 | -1,01 | 9.123,14 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 566.339.280 | 11.590 | ||||||
Thỏa thuận | 60.112.317 | 1.763 | ||||||
Tổng | 626.451.597 | 13.353 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 42.787.770 | KPF | 6,99% | TVB | -8,30% | ||
2 | STB | 21.848.500 | CDC | 6,97% | DTL | -6,99% | ||
3 | TCB | 19.333.060 | NVT | 6,94% | PNJ | -6,89% | ||
4 | HAG | 19.053.680 | HSL | 6,92% | NNC | -6,88% | ||
5 | DIG | 17.480.540 | VAF | 6,85% | KHP | -6,81% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
48.926.920 | 7,81% | 43.824.994 | 7,00% | 5.101.926 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.361 | 10,19% | 1.189 | 8,91% | 171 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 15.063.470 | HPG | 553.241.941 | VHM | 233.236.227 | ||
2 | GMD | 7.044.960 | VNM | 241.042.013 | PLX | 30.524.780 | ||
3 | FPT | 3.072.780 | GMD | 212.276.231 | KDC | 12.589.696 | ||
4 | VRE | 2.779.280 | FPT | 187.439.580 | PHR | 9.263.690 | ||
5 | MBB | 2.400.060 | VCB | 98.874.113 | FCN | 5.399.110 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | EVG | EVG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12 năm 2020. | ||||||
2 | ITC | ITC niêm yết và giao dịch bổ sung 7.207.491 cp (trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 10/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. | ||||||
3 | AGG | AGG thông báo thu hồi 24.667 cổ phiếu thưởng làm cổ phiếu quỹ từ 10/12/2020 đến 17/12/2020. | ||||||
4 | FCN | FCN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 5.901.466 cp). | ||||||
5 | TVB | TVB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 23/12/2020. | ||||||
6 | FIR | FIR nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.239.867 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/12/2020. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/12/2020. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/12/2020. |