HOSE: Điểm tin giao dịch 08.12.2020
09/12/2020
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 08/12/2020 5:13:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
08/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.029,26 | -0,72 | -0,07 | 10.517,91 | ||||
VN30 | 993,61 | 1,60 | 0,16 | 4.674,99 | ||||
VNMIDCAP | 1.128,50 | 4,63 | 0,41 | 3.669,26 | ||||
VNSMALLCAP | 951,05 | 7,35 | 0,78 | 1.177,94 | ||||
VN100 | 953,04 | 1,18 | 0,12 | 8.344,25 | ||||
VNALLSHARE | 953,29 | 1,42 | 0,15 | 9.522,19 | ||||
VNXALLSHARE | 1.518,57 | 2,63 | 0,17 | 10.891,59 | ||||
VNCOND | 1.177,87 | 3,61 | 0,31 | 403,23 | ||||
VNCONS | 858,81 | -4,75 | -0,55 | 671,58 | ||||
VNENE | 476,23 | -4,10 | -0,85 | 167,04 | ||||
VNFIN | 869,21 | 7,19 | 0,83 | 2.899,77 | ||||
VNHEAL | 1.300,84 | 0,98 | 0,08 | 18,54 | ||||
VNIND | 602,45 | 1,63 | 0,27 | 1.744,57 | ||||
VNIT | 1.282,13 | 11,57 | 0,91 | 179,66 | ||||
VNMAT | 1.567,08 | 9,48 | 0,61 | 1.761,27 | ||||
VNREAL | 1.292,84 | -5,83 | -0,45 | 1.334,45 | ||||
VNUTI | 752,82 | -2,78 | -0,37 | 323,05 | ||||
VNDIAMOND | 1.096,68 | 5,27 | 0,48 | 2.046,04 | ||||
VNFINLEAD | 1.203,10 | 10,19 | 0,85 | 2.598,11 | ||||
VNFINSELECT | 1.165,34 | 10,23 | 0,89 | 2.859,12 | ||||
VNSI | 1.374,17 | 11,37 | 0,83 | 3.116,29 | ||||
VNX50 | 1.646,56 | 2,92 | 0,18 | 7.374,90 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 501.250.780 | 9.807 | ||||||
Thỏa thuận | 26.416.341 | 711 | ||||||
Tổng | 527.667.121 | 10.518 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HCM | 22.175.480 | L10 | 6,99% | TDG | -6,74% | ||
2 | HPG | 20.824.350 | JVC | 6,95% | VPS | -6,71% | ||
3 | STB | 19.849.710 | BBC | 6,94% | POM | -6,69% | ||
4 | MBB | 19.076.560 | PAN | 6,90% | HPX | -6,33% | ||
5 | ITA | 17.037.900 | AGR | 6,90% | SVI | -6,13% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
34.197.760 | 6,48% | 37.359.000 | 7,08% | -3.161.240 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
851 | 8,09% | 920 | 8,75% | -69 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | GMD | 4.563.330 | HPG | 143.677.075 | VHM | 233.380.697 | ||
2 | HPG | 3.743.150 | GMD | 133.117.135 | PLX | 30.045.480 | ||
3 | VRE | 3.160.510 | VNM | 115.006.385 | KDC | 12.493.436 | ||
4 | GEX | 1.937.930 | VRE | 89.297.271 | PHR | 9.345.240 | ||
5 | HSG | 1.707.300 | VHM | 88.964.642 | FCN | 5.273.550 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMSN2008 | CMSN2008 (CMSN02MBS20CE) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/12/2020, ngày GD cuối cùng: 03/12/2020. | ||||||
2 | CVNM2009 | CVNM2009 (CVNM02MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 08/12/2020, ngày GD cuối cùng: 03/12/2020. | ||||||
3 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 22/12/2020. | ||||||
4 | FUEMAV30 | FUEMAV30 (Quỹ ETF MAFM VN30) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/12/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 11.500.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 11.654,62 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/11/2020. | ||||||
5 | VMD | VMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | VPI | VPI niêm yết và giao dịch bổ sung 39.999.900 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 08/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/12/2020. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2020. | ||||||
8 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2020. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/12/2020. |