HOSE: Điểm tin giao dịch 25.01.2021
26/01/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 25/01/2021 5:12:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
25/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.166,05 | -0,73 | -0,06 | 15.785,59 | ||||
VN30 | 1.154,29 | -2,29 | -0,20 | 7.135,73 | ||||
VNMIDCAP | 1.421,80 | 22,83 | 1,63 | 4.785,43 | ||||
VNSMALLCAP | 1.171,87 | 4,89 | 0,42 | 1.879,00 | ||||
VN100 | 1.115,40 | 1,88 | 0,17 | 11.921,16 | ||||
VNALLSHARE | 1.116,85 | 1,98 | 0,18 | 13.800,15 | ||||
VNXALLSHARE | 1.766,41 | -0,24 | -0,01 | 16.446,53 | ||||
VNCOND | 1.375,67 | 45,48 | 3,42 | 690,62 | ||||
VNCONS | 889,39 | 3,18 | 0,36 | 1.216,44 | ||||
VNENE | 586,02 | -10,48 | -1,76 | 466,36 | ||||
VNFIN | 1.077,62 | -17,14 | -1,57 | 3.064,75 | ||||
VNHEAL | 1.385,68 | -14,28 | -1,02 | 30,79 | ||||
VNIND | 724,68 | 7,36 | 1,03 | 2.361,70 | ||||
VNIT | 1.516,13 | 0,81 | 0,05 | 238,36 | ||||
VNMAT | 1.782,57 | 2,49 | 0,14 | 2.421,85 | ||||
VNREAL | 1.522,12 | 19,46 | 1,30 | 2.959,30 | ||||
VNUTI | 809,39 | -6,96 | -0,85 | 286,04 | ||||
VNDIAMOND | 1.323,12 | 8,66 | 0,66 | 2.414,77 | ||||
VNFINLEAD | 1.458,76 | -24,22 | -1,63 | 2.677,61 | ||||
VNFINSELECT | 1.431,69 | -22,91 | -1,58 | 2.980,46 | ||||
VNSI | 1.610,84 | -6,16 | -0,38 | 3.305,61 | ||||
VNX50 | 1.900,41 | -1,89 | -0,10 | 10.482,80 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 665.737.500 | 14.666 | ||||||
Thỏa thuận | 41.498.685 | 1.120 | ||||||
Tổng | 707.236.185 | 15.786 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 34.366.200 | DXG | 7,00% | TTF | -7,00% | ||
2 | FLC | 33.416.800 | FLC | 7,00% | GMC | -6,99% | ||
3 | ROS | 33.254.700 | VGC | 6,99% | DCL | -6,94% | ||
4 | STB | 28.141.700 | TCR | 6,99% | FIT | -6,91% | ||
5 | HQC | 25.252.600 | IJC | 6,99% | PTL | -6,82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
52.134.100 | 7,37% | 47.500.758 | 6,72% | 4.633.342 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.384 | 8,77% | 1.641 | 10,39% | -257 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 7.544.500 | HPG | 330.282.000 | VHM | 248.402.397 | ||
2 | VRE | 4.596.200 | KBC | 198.165.430 | PLX | 32.088.270 | ||
3 | KBC | 4.490.300 | VNM | 193.534.480 | VPB | 16.113.960 | ||
4 | FCN | 3.454.700 | VRE | 173.735.880 | KDC | 16.030.536 | ||
5 | VGC | 3.078.800 | VHM | 144.625.880 | SBT | 14.569.720 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PAN | PAN chính thức giao dịch bổ sung 1.239.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/03/2018. | ||||||
2 | HDG | HDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/03/2021. | ||||||
3 | CAV | CAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 05/02/2021. | ||||||
4 | DPM | DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 19/02/2021. | ||||||
5 | DVP | DVP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 08/02/2021. | ||||||
6 | CHPG2102 | CHPG2102 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/01/2021 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 41.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2021. | ||||||
7 | CTCB2101 | CTCB2101 (chứng quyền TCB/ACBS/CalIVEU/Cash/9M/05 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/01/2021 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 31.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2021. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/01/2021. | ||||||
9 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/01/2021. |