HOSE: Điểm tin giao dịch 01.04.2021
02/04/2021
-
HOSE - Cập nhật sau cùng : 01/04/2021 5:21:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
01/04/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.216,10 | 24,66 | 2,07 | 16.949,58 | ||||
VN30 | 1.226,16 | 29,92 | 2,50 | 9.572,13 | ||||
VNMIDCAP | 1.482,72 | 19,85 | 1,36 | 4.060,91 | ||||
VNSMALLCAP | 1.309,32 | 9,46 | 0,73 | 1.577,47 | ||||
VN100 | 1.179,02 | 27,24 | 2,37 | 13.633,04 | ||||
VNALLSHARE | 1.185,20 | 26,21 | 2,26 | 15.210,50 | ||||
VNXALLSHARE | 1.905,59 | 43,47 | 2,33 | 18.880,07 | ||||
VNCOND | 1.429,19 | 30,25 | 2,16 | 504,51 | ||||
VNCONS | 846,16 | 13,43 | 1,61 | 1.329,18 | ||||
VNENE | 611,98 | 14,11 | 2,36 | 247,86 | ||||
VNFIN | 1.194,74 | 26,41 | 2,26 | 5.033,91 | ||||
VNHEAL | 1.522,03 | -4,85 | -0,32 | 67,72 | ||||
VNIND | 735,74 | 11,86 | 1,64 | 1.746,04 | ||||
VNIT | 1.812,94 | 44,65 | 2,53 | 294,16 | ||||
VNMAT | 1.993,98 | 52,34 | 2,70 | 2.392,87 | ||||
VNREAL | 1.617,65 | 43,10 | 2,74 | 3.051,77 | ||||
VNUTI | 812,45 | 11,65 | 1,45 | 480,26 | ||||
VNDIAMOND | 1.430,25 | 33,68 | 2,41 | 3.206,90 | ||||
VNFINLEAD | 1.627,54 | 36,48 | 2,29 | 4.875,03 | ||||
VNFINSELECT | 1.577,43 | 35,33 | 2,29 | 4.854,21 | ||||
VNSI | 1.749,55 | 47,19 | 2,77 | 4.940,54 | ||||
VNX50 | 2.047,24 | 49,52 | 2,48 | 13.087,36 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 637.059.200 | 15.281 | ||||||
Thỏa thuận | 35.775.467 | 1.668 | ||||||
Tổng | 672.834.667 | 16.950 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 39.375.800 | HAR | 6,95% | HOT | -6,99% | ||
2 | STB | 33.242.800 | SSI | 6,93% | NAV | -6,97% | ||
3 | ROS | 31.748.100 | VID | 6,93% | SVI | -6,92% | ||
4 | HPG | 28.221.900 | HHS | 6,93% | LBM | -6,72% | ||
5 | SSI | 21.897.600 | DAH | 6,89% | TTE | -6,72% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39.219.580 | 5,83% | 40.371.100 | 6,00% | -1.151.520 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.803 | 10,64% | 1.762 | 10,40% | 41 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 10.413.800 | VNM | 526.897.408 | KBC | 28.782.500 | ||
2 | CTG | 6.022.200 | VPB | 477.833.340 | VIC | 17.396.640 | ||
3 | VNM | 5.265.700 | VIC | 464.786.050 | CII | 11.148.100 | ||
4 | HPG | 4.573.800 | CTG | 245.800.960 | NVL | 9.794.200 | ||
5 | STB | 4.434.800 | HPG | 218.773.345 | MSB | 9.409.000 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ITC | ITC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | LGC | LGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | BMP | BMP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 27/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | VHC | VHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại Đồng Tháp. | ||||||
5 | VTB | VTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | CRC | CRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2021. | ||||||
7 | THI | THI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại 16 Nguyễn Biểu, Quận 5, TPHCM. | ||||||
8 | VPS | VPS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2021 tại 96 Nguyễn Đình Chiểu, Đa Kao, Quận 1, TPHCM. | ||||||
9 | BTT | BTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/05/2021. | ||||||
10 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/04/2021. |